|
HLED C2 COB SERIES INDOOR
|
|
|
Mã sản phẩm: HLED C2 COB Series |
Hãng: Hanmac LED / Made in Korea |
Giá: Liên hệ |
|
|
|
|
Parameter | Specification | Model | HLED-C2-COB0.9 | HLED-C2-COB1.2 | HLED-C2-COB1.5 | HLED-C2-COBA0.9 | HLED-C2-COBA1.2 | PixelPitch (mm) | 0.9375 | 1.25 | 1.5625 | 0.9375 | 1.25 | ModuleSize(mm) | 300x168.75 | 300x171.56 | CabinetSize(mm) | 600x337.5 | 610x343.12 | CabinetResolution(WxH) | 640x360 | 480x270 | 384x216 | 640x360 | 480x270 | ModuleResolution | 320x180 | 240x135 | 192x108 | 320x180 | 240x135 | LEDtype | 1R1G1BFlip-chipCOB(ChipOnBoard) | CabinetMaterial | Die-castingAluminum | Cabinetweight (Kg) | 4.6 | 4.6 | 4.6 | 4.6 | 4.6 | Refreshfrequency(Hz) | 3840-7680 | Brightness(cd/㎡) | 1000 | 800 | 1000 | ContrastRatio | 10,000:1 | IPLevel | IP65 | ServiceAccess | FullFrontAccess | LifeSpan(Hours) | 100,000 | ACOperatingVoltage(V) | 100~240(50/60Hz) | MaxPowerConsumption(W/m2) | 380 | 320 | 280 | 380 | 320 | AveragePowerConsumption(W/m2) | 127 | 110 | 95 | 127 | 110 | FrameRate (Hz) | 60 | Point-By-PointCalibration | LightColorCorrection | ModuleFlash | Support | ViewingAngle(H/V)(O) | 160/160 | ColorTemperature(K) | 9,000(3,000~10,000) | ColorProcessing | 281trillion | NTSCColorGamut(CIE1931)(%) | 105(Min) | Brightness&ColorUniformity(%) | 97(Min) | OperationTemp/Humidity | -100C~600C,10-90%RH | StorageTemp/Humidity | -400C~600C,10-60%RH | InputSignal | VGA,DVI,HDMI, SDI | Certification | CE,UL,KC |
|
|
CÙNG THỂ LOẠI |
Kích thước cabinet 600x337,5mm tiêu chuẩn 16:9 Độ sáng lớn hơn 800cd/m2 Kích thước điểm ảnh từ 0.9 đến 1.8mm Chất lương cabinet cắt CNC tuyệt vời
|
|
Khóa lock cabinet chắc chắn Độ sáng tùy chỉnh 600~1100 cd/m2 Kích thước cabinet 640x480x60 mm Thang màu xám 13~16bits Tỷ lệ tương phản 5000:1
|
|
Kích thước cabinet 500x500mm Thiết kế đúc CNC chất lượng cao Thiết kế khóa lò xo nhanh, kết nối nhanh Thiết kế nhẹ và mỏng, dễ lắp đặt Bảo vệ thời tiết cao
|
|
Cabinet nhôm đúc CNC thiết kế mỏng và nhẹ Bảo trì mặt trước & mặt sau Tùy chọn treo và xếp chồng & lắp đặt cố định Ứng dụng hệ thống cong, cong 10 độ lõm hoặc lồi đa năng
|
|
Thiết kế đúc CNC chất lượng cao, nối liền mạch. Truy cập phía trước, bảo trì nhanh chóng và thuận tiện. Thiết kế nhẹ và mỏng Góc nhìn rộng và thiết kế chống ồn
|
|
Thiết kế đúc CNC chất lượng cao Thiết kế khóa lò xo nhanh, kết nối nhanh Thiết kế nhẹ và mỏng, dễ lắp đặt Bảo vệ thời tiết cao có thể sử dụng ở nhiều ứng dụng khác nhau
|
|
Thiết kế tỷ lệ 16:9 Siêu mỏng và nhẹ, lắp đặt thuận tiện Thiết kế bảo trì đầy đủ phía trước Quy trình kiểm tra hóa già nghiêm ngặt
|
|
Xem thêm
|
|
|
|
|
|
|