|
HLED-UP SERIES INDOOR LED SCREEN
|
|
|
Mã sản phẩm: HLED UP Series |
Hãng: Hanmac LED / Made in Korea |
Giá: Liên hệ |
|
|
|
|
Parameters MODEL | HLED-UP1.2 | HLED-UP1.5 | HLED-UP1.6 | HLED-UP1.8 | HLED-UP2 | HLED-UP2.5 | HLED-UP4 | MODULE | PixelPitch(mm) | 1.25 | 1.53 | 1.66 | 1.86 | 2 | 2.5 | 4 | ModuleSize(mm) | 320x160 | ModuleResolution | 256x128 | 208x104 | 192x96 | 172x86 | 160x80 | 128x64 | 80x40 | LEDConfiguration | 1R1G1B | LEDType | SMD1010 | SMD1212 | SMD1212 | SMD1515 | SMD1515 | SMD2020 | SMD2020 | CABINET | CabinetSize (mm) | 640x480x60 | CabinetResolution | 512x384 | 416x312 | 384x288 | 344x258 | 320x240 | 256x192 | 160x120 | Material | Die-castingAluminum Cabinet | CabinetWeight(Kg) | ≤7.5 | DISPLAY | PixelDensity(Pixel/m2) | 640,000 | 422,500 | 360,000 | 288,906 | 250,000 | 160,000 | 62,500 | Brightness (cd/m2) | 600-1100(adjustable) | RefreshRate(Hz) | 1920-3840(adjustable) | GrayLevel(bit) | 13-16 | Avg. Power Consumption(W/m2) | 190 | 190 | 190 | 190 | 150 | 138 | 117 | Max. Power Consumption(W/m2) | 580 | 580 | 580 | 580 | 439 | 413 | 351 | ViewingAngle | H:160°V:160° | IPGrade | IP40Front/ Rear | ServiceAccess | FullFrontService | DrivingMode | Dynamicscanning | LifeSpan(Hours) | 100,000 | ACOperatingvoltage (V) | 100-240 (50/60Hz) | | OperationTemp/ Humidity | -20-+50°C/10%-90% RH | StorageTemp/Humidity | -40-+60°C/10%-90% RH | ContrastRatio | 5,000:1 | ColorTemperature(K) | 3,200-9,300 (Adjustable) | ColorProcessing | 281 trillion | ColorUniformity | ≥97% | LightpixelCenterline SpaceDifference | <3% | InputSignal | VGA,DVI,SDI,HDMI | BestViewingDistance (m) | 1.25~50 | 1.5~50 | 1.5~50 | 2~50 | 2~50 | 3~50 | 4~50 | Certification | CE,CB, KC | | | | | | | | | | | |
|
|
CÙNG THỂ LOẠI |
Kích thước cabinet 600x337,5mm tiêu chuẩn 16:9 Độ sáng lớn hơn 800cd/m2 Kích thước điểm ảnh từ 0.9 đến 1.8mm Chất lương cabinet cắt CNC tuyệt vời
|
|
Kích thước cabinet 500x500mm Thiết kế đúc CNC chất lượng cao Thiết kế khóa lò xo nhanh, kết nối nhanh Thiết kế nhẹ và mỏng, dễ lắp đặt Bảo vệ thời tiết cao
|
|
Cabinet nhôm đúc CNC thiết kế mỏng và nhẹ Bảo trì mặt trước & mặt sau Tùy chọn treo và xếp chồng & lắp đặt cố định Ứng dụng hệ thống cong, cong 10 độ lõm hoặc lồi đa năng
|
|
Thiết kế đúc CNC chất lượng cao, nối liền mạch. Truy cập phía trước, bảo trì nhanh chóng và thuận tiện. Thiết kế nhẹ và mỏng Góc nhìn rộng và thiết kế chống ồn
|
|
Thiết kế đúc CNC chất lượng cao Thiết kế khóa lò xo nhanh, kết nối nhanh Thiết kế nhẹ và mỏng, dễ lắp đặt Bảo vệ thời tiết cao có thể sử dụng ở nhiều ứng dụng khác nhau
|
|
Thiết kế tỷ lệ 16:9 Siêu mỏng và nhẹ, lắp đặt thuận tiện Thiết kế bảo trì đầy đủ phía trước Quy trình kiểm tra hóa già nghiêm ngặt
|
|
LED trong nhà điểm ảnh siêu mịn Loại Chip LED COB 3in1 Độ sáng 800-1000nits Độ tương phản 100,000:1
|
|
Xem thêm
|
|
|
|
|
|
|