bannertop
    DANH MỤC
Video Wall Display
Access Control
Camera
   SAKIA Explosion Proof Camera
   Watec Camera
   Truvision Camera
   Anli Camera
ZeeVee AV over IP
LED Screen
PureLink Video
Touch Display
Digital Podium, E-Board & ESL
Video Wall Controller
     Camera bán cầu
     Camera cố định
     Camera PTZ
     Đầu ghi hình
     Phần mềm ghi hình
   Shiguo Camera
   IV&C Explosion Proof Camera
   Spacecom Lens
   Avex Camera
Explosion Proof Lighting
Thiết bị chuyên dụng
Thiết bị truyền thông công nghiệp
Accessories
Hỗ trợ trực tuyến
Lê Vĩnh Sâm
Kinh doanh
+84 975888809
samlv@ht-tech.com.vn
Lê Vĩnh Sâm: Kinh doanh
Vũ Văn Toàn
Kinh doanh
+84 946227388
vvtoan@ht-tech.com.vn
Vũ Văn Toàn: Kinh doanh
Hồ Đức Việt
Kinh doanh
+84 906007175
viethd@ht-tech.com.vn
Hồ Đức Việt: Kinh doanh
Tạ Tương Trang
Kinh doanh
+84 904666475
trangtt@ht-tech.com.vn
Tạ Tương Trang: Kinh doanh
CÔNG TY HT TECH
Địa chỉ: 141, Nguyen Luong Bang, Quang Trung, Dong Da, Ha Noi
Tel: 0946227388
Fax: 024 62852007
Hotline: 0946227388
Email: info@ht-tech.com.vn
http://ht-tech.com.vn
Số người online
4.977
Số lượt truy cập
10.338.752

CAMERA PTZ SNC-EP521

Mã sản phẩm: SNC-EP521
Hãng: Sony
Giá: Liên hệ

SNC-EP521

Thông Số Kỹ Thuật

Hệ thống tín hiệu

NTSC color system / PAL color system (switchable)

 

Độ nhạy sáng tối thiểu (50 IRE)

Color: 1.4 lx (F1.6, shutter 1/50 sec, AGC o­n, 50 IRE)

B/W: 0.15 lx (F1.6, shutter 1/50 sec, AGC o­n, Night Mode, 50 IRE)

 

Độ nhạy sáng tối thiểu (30 IRE)

Color: 0.9 lx (F1.6, shutter 1/50 sec, AGC o­n, 30 IRE)

B/W: 0.1 lx (F1.6, shutter 1/50 sec, AGC o­n, Night Mode, 30 IRE)

Tốc độ màn chập

1/1 s to 1/10000 s

Dynamic Range

Theoretically 92 dB with DynaView Technology

Độ lợi

Auto/Manual (-3 dB to +28 dB)

Tỉ số S/N (Gain 0 dB)

50 dB (Gain 0 dB)

Điều khiển phơi sáng

Full auto, Shutter priority, Iris priority, Manual

Cân bằng trắng

Auto, ATW, Indoor, Outdoor, o­ne-push, Manual, Sodium vapour lamp

Ống kính

Auto-focus zoom lens

Powered Zoom

Yes

Tỉ số Zoom

Optical zoom 36x; Digital zoom 12x; Total zoom 432x

Góc quay ngang/ nghiêng

360° endless rotation/ 210° ( manual )

Tốc độ quay ngang (power)

300°/s (max.)

Tốc độ quay nghiêng (power)

300°/s (max.)

Độ dài tiêu cự

f = 3.4 mm to 122.4 mm

F-number

F1.6 to F4.5

Cảm biến hình ảnh

1/4 type EXview HAD CCD

Cảm biến hình ảnh ( số lượng điểm ảnh hữu dụng )

Approx. 0.44 Megapixels

Số lượng điểm Preset

256

Số lượng chương trình tour

5

Tính năng camera

Tính năng ngày/đêm

True D/N

Giảm nhiễu

NR

Wide-D

DynaView

Chỉnh sửa tone màu

No

Ổn định hình học

Yes *1

Chống va đập

No

Chống bụi/nước

No

Video

Độ phân giải

720 x 576, 704 x 576, 640 x 480, 384 x 288, 320 x 240

Tốc độ khung hình tối đa

H.264/MPEG-4/JPEG : 25 fps (720x576)

Số lượng máy khách truy cập

5

Đa luồng

Dual streaming*2

Intelligent Video/Audio Ânlytics

Kiến trúc phân tích

DEPA

Phát hiện chuyển động thông minh

Yes

Âm thanh

Định dạng nén

-

Yêu cầu hệ thống

 

Hệ điều hành

Windows XP (32 bit) Professional Edition Windows Vista (32 bit) Ultimate, Business Edition Windows 7 (32/64 bit) Ultimate, Professional Edition

Bộ xử lý

Intel Core2 Duo 1.8 GHz or higher

Intel Pentium4 2.4GHz or higher

Bộ nhớ

1GB or more

 

Web Brower

Microsoft Internet Explorer Ver. 6.0, Ver. 7.0, Ver. 8.0

Firefox Ver. 3.5 (plug-in free viewer o­nly)

Safari Ver. 4.0 (plug-in free viewer o­nly)

Google Chrome Ver.4.0 (plug-in free viewer o­nly)

Network

 

Giao thức

IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP (client/server), SMTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP(MIB-2)

Số lượng địa chỉ IP/ Mac ADDRESS

1

ONVIF Conformance

Profile S

Authentication

IEEE 802.1X

Interface

Network Port

10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45)

Alarm Input (Sensor Input)

x2

Alarm Output

x1

Card Slots

SD /SDHC card x1 -

Microphone Input

Mini jack (monaural)

Line Output

Mini jack (monaural), Maximum output level: 1 Vrms

Tổng quan

 

Nguồn điện yêu cầu

IEEE 802.3at compliant (PoE+) Class 4, AC 24 V

Điện năng tiêu thụ

Approx. 25 W max.

Nhiệt độ vận hành

-5 to +50 (+23°F to +122°F)

Nhiệt độ lưu trữ

-20 to +60 (-4°F to +140°F)

Nhiệt độ khởi động lạnh

0 to +50 (+32°F to +122°F)

Độ ẩm vận hành

20% to 80%

Độ ẩm lưu trữ

20% to 95%

Kích thước*1

φ147.4 x 190.9 mm (φ5 7/8 x 7 5/8 inches)

Trọng lượng

Approx. 1.7 kg (including ceiling bracket)
Approx. 3 lb 12 oz (including ceiling bracket)

Quy tắc an toàn

JATE Technical standard (LAN), UL2044, IEC60950-1(CB)
VCCI (Class A), FCC(Class A), IC (Class A)
Emission: EN55022(Class A)+EN50130-4
Immunity: EN55022(Class A)+EN55024
Emission: AS/NZS CISPR22(Class A)

Phụ kiện đi kèm

CD-ROM (User's Guide, supplied programs) (1)

Installation Manual (1 set); Ceiling bracket (1); Screws (2)

Template (1); 24V AC connector (1); I/O Connector (1); 3 years warranty booklet (1)

 CÙNG THỂ LOẠI
Camera PTZ SNC-WR632C
Camera PTZ SNC-WR632C
Khối lượng 4100g
Kích thước φ222.0 x 324.1 mm
Camera PTZ SNC-WR630
Camera PTZ SNC-WR630
Khối lượng 4100g
Kích thước φ146.3 x 204.5 mm
Camera PTZ SNC-WR602C
Camera PTZ SNC-WR602C
Khối lượng 4100g
Kích thước φ222.0 x 324.1 mm
Camera PTZ SNC-WR600
Camera PTZ SNC-WR600
Khối lượng 1700g
Kích thước φ146.3 x 204.5 mm
Camera PTZ SNC-ER585H
Camera PTZ SNC-ER585H
Khối lượng 4300g
Kích thước φ222.0 mm x 324.1 mm
Camera PTZ SNC-ER580
Camera PTZ SNC-ER580
Khối lượng 1700g
Optical zoom 20x
Digital zoom 12x
Camera PTZ SNC-ER550
Camera PTZ SNC-ER550
Khối lượng 1700g
Kích thước φ147.4 x 190.9 mm
Camera PTZ SNC-ER521
Camera PTZ SNC-ER521
Khối lượng 1700g
Kích thước φ147.4 x 190.9 mm
Xem thêm
Giới thiệu và chính sách HT-Tech
Giới thiệu công ty Tin tức sự kiện
Liên hệ Hỏi đáp
Hình thức thanh toán Lắp đặt bảo trì
Chính sách bảo hành
CÔNG TY HT TECH
Tel: 0946227388 - Fax: 024 62852007
Hotline: 0946227388
Địa chỉ: 141, Nguyen Luong Bang, Quang Trung, Dong Da, Ha Noi
Liên hệ từ 8h đến 18h các ngày trong tuần trừ chiều thứ 7 và cả ngày chủ nhật
© 2024 CÔNG TY HT TECH