|
|
|
Mã sản phẩm: SNC-DH220 |
Hãng: Sony |
Giá: Liên hệ |
|
|
|
|
SNC-DH220 | Thông Số Kỹ Thuật | Hệ thống tín hiệu | NTSC color system/ PAL color system (switchable) | Độ nhạy sáng tối thiểu (50 IRE) | Color: 0.70 lx (F1.2/ AGC 42 dB / 50 IRE) BW: 0.45 lx (F1.2/ AGC 42 dB / 50 IRE) | Độ nhạy sáng tối thiểu (30 IRE) | Color: 0.40 lx (F1.2, AGC 42 dB, 1/30 s) B/W: 0.25 lx (F1.2, AGC 42 dB, 1/30 s) | Tốc độ màn chập | 1 to 1/10000 s | Dynamic Range | More than 60 dB | Điều khiển phơi sáng | Auto, EV compensation, Auto Slow Shutter | Cân bằng trắng | Auto (ATW, ATW-PRO), preset, one-push WB, Manual | Ống kính | Built-in varifocal lens | Easy Zoom | Yes | Tỉ số Zoom | Optical zoom 2.9x Digital zoom 3x Total zoom 8.7x | Góc quan sát ngang | 88.5° to 32.3° | Độ dài tiêu cự | f = 3.1 mm to 8.9 mm | Khoảng cách đối tượng tối thiểu | 300 mm | Cảm biến hình ảnh | 1/2.8 type progressive scan "Exmor" CMOS sensor | Cảm biến hình ảnh (số lượng điểm ảnh hữu dụng) | Approx. 3.27 Megapixels | Tính năng ngày/đêm | True D/N | Giảm nhiễu | NR | Video | Độ phân giải | 1920x1440, 1600x1200,1680x1056,1920x1080,1440x912,1376x768,1280x960, 1280x800, 1280x720,1280x1024,1024x768,1024x576,800x600,800x480,768x576,720x576,704x576,720x480, 640x480,640x368, 384x288,320x240,320x192(H.264,MPEG-4,JPEG) | Định dạng nén | H.264, MPEG-4, JPEG | Tốc độ khung hình tối đa | H264: 20 fps (1920x1440)/30 fps (1920x1080) MPEG-4: 15 fps (1920x1440)/25 fps (1920x 1080) JPEG: 12 fps (1920x1440)/16 fps (1920x1080) | Đa luồng | Dual streaming*1 | Số lượng máy khách truy cập | 5 | Intelligent Video/Audio Ânlytics | Kiến trúc phân tích | DEPA | Phát hiện chuyển động thông minh | Yes | Yêu cầu hệ thống | Hệ điều hành | Microsoft Windows XP, Windows Vista (32bit), Window 7 (32bit, 64 bit ) | Bộ xử lý | Intel Core2 Duo 2.33 GHz or higher | Bộ nhớ | 2GB or more | Web Brower | Microsoft Internet Explorer Ver. 6.0, Ver. 7.0, Ver. 8.0 Firefox Ver. 3.5 (plug-in free viewer only) Safari Ver. 4.0 (plug-in free viewer only) Google Chrome Ver.4.0 (plug-in free viewer only) | Network | Giao thức | IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP (client only), SMTP, DHCP, DNS,NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP (MIB-2) | Số lượng địa chỉ IP/ Mac ADDRESS | 1 | ONVIF Conformance | Profile S | Authentication | IEEE802.1X | Interface | Analog Monitor Output for setup | Phono jack x1 (1.0 Vp-p, 75 Ω, unbalanced,sync negative) | Network Port | 10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45) | Alarm Input (Sensor Input) | x1 | Tổng quan | Nguồn điện yêu cầu | IEEE 802.3af compliant (PoE) Class 2 | Điện năng tiêu thụ | 6.0 W | Nhiệt độ vận hành | -10 to +50℃ (+14°F to +122°F) | Nhiệt độ lưu trữ | -20℃ to +60℃ (-4°F to +140°F) | Nhiệt độ khởi động lạnh | 0℃ to +50℃ (+32°F to +122°F) | Độ ẩm vận hành | 20% to 80% | Độ ẩm lưu trữ | 20% to 95% | Kích thước*1 | φ140 mm x 118 mm (φ5 5/8 inches x 4 3/4 inches) | Trọng lượng | Approx. 715 g (not including the cables and bracket) Approx. 1 lb 9 oz (not including the cables and bracket) | Quy tắc an toàn | UL2044, FCC Class A Digital Device, IC Class A Digital Device, IEC60950-1, EN55022(A)+EN55024+EN50 130-4, VCCI Class A, AN/NZS CISPR22 | Phụ kiện đi kèm | CD-ROM (User's Guide, and supplied programs) (1) Bracket (1) Template (1) Wire rope (1) Camera unit mounting screws (x2) Shoulder screw M4 (1) LAN cable (1) Installation Manual (1) |
|
|
CÙNG THỂ LOẠI |
Camera bán cầu SNC-DH110 Khối lượng 60g Kích thước φ106 x 50.5 mm
|
|
Camera bán cầu SNC-DH220T Khối lượng 945g Kích thước φ140 mm x 119 mm
|
|
Camera bán cầu SNC-DH240 Khối lượng 750g Kích thước φ140 x 118 mm
|
|
Camera bán cầu SNC-DH240T Khối lượng 980g Kích thước φ140 x 119 mm
|
|
Camera bán cầu SNC-DH260 Khối lượng 1320g Kích thước φ166 x 119 mm
|
|
Camera bán cầu SNC-DH280 Khối lượng 1380g Kích thước φ166 x 119 mm
|
|
Camera bán cầu SNC-EM600 Khối lượng 760g Kích thước φ148 x 108 mm
|
|
Camera bán cầu SNC-EM631 Khối lượng 800g Kích thước φ148 x 108 mm
|
|
Xem thêm
|
|
|
|
|
|
|