bannertop
    DANH MỤC
Video Wall Display
Access Control
Camera
   SAKIA Explosion Proof Camera
   Watec Camera
   Truvision Camera
   Anli Camera
ZeeVee AV over IP
LED Screen
PureLink Video
Touch Display
Digital Podium, E-Board & ESL
Video Wall Controller
     Camera bán cầu
     Camera cố định
     Camera PTZ
     Đầu ghi hình
     Phần mềm ghi hình
   Shiguo Camera
   IV&C Explosion Proof Camera
   Spacecom Lens
   Avex Camera
Explosion Proof Lighting
Thiết bị chuyên dụng
Thiết bị truyền thông công nghiệp
Accessories
Hỗ trợ trực tuyến
Lê Vĩnh Sâm
Kinh doanh
+84 975888809
samlv@ht-tech.com.vn
Lê Vĩnh Sâm: Kinh doanh
Vũ Văn Toàn
Kinh doanh
+84 946227388
vvtoan@ht-tech.com.vn
Vũ Văn Toàn: Kinh doanh
Hồ Đức Việt
Kinh doanh
+84 906007175
viethd@ht-tech.com.vn
Hồ Đức Việt: Kinh doanh
Tạ Tương Trang
Kinh doanh
+84 904666475
trangtt@ht-tech.com.vn
Tạ Tương Trang: Kinh doanh
CÔNG TY HT TECH
Địa chỉ: 141, Nguyen Luong Bang, Quang Trung, Dong Da, Ha Noi
Tel: 0946227388
Fax: 024 62852007
Hotline: 0946227388
Email: info@ht-tech.com.vn
http://ht-tech.com.vn
Số người online
6.151
Số lượt truy cập
10.339.926

CAMERA CỐ ĐỊNH SNC-CH260

Mã sản phẩm: SNC-CH260
Hãng: Sony
Giá: Liên hệ

SNC-CH260

Thông Số Kỹ Thuật

Hệ thống tín hiệu

NTSC color system / PAL color system (switchable)

Độ nhạy sáng tối thiểu (50 IRE)

Color: 0.70 lx (F1.2/ AGC 42 dB / 50 IRE)

BW: 0 lx (F1.2/ AGC 42 dB / 50 IRE)

Độ nhạy sáng tối thiểu (30 IRE)

Color: 0.40 lx (F1.2, AGC 42 dB, 1/30 s)

B/W: 0.00 lx (F1.2, AGC 42 dB, 1/30 s)

Tốc độ màn chập

1 s to 1/10000 s

Độ lợi

Auto (3 levels)

Điều khiển phơi sáng

Auto, EV Compensation*1, Auto Slow Shutter*2

Cân bằng trắng

Auto (ATW, ATW-PRO), Preset, o­ne-push WB, Manual

Ống kính

Built-in varifocal lens

Easy Zoom

Yes

Tỉ số Zoom

Optical zoom 2.9x; Digital zoom 3x; Total zoom 8.7x

Độ dài tiêu cự

f = 3.1 mm to 8.9 mm

F-number

F1.2(Wide), F2.1 (Tele)

Khoảng cách đối tượng tối thiểu

300 mm

Cảm biến hình ảnh

1/2.8 type progressive scan "Exmor" CMOS sensor

Cảm biến hình ảnh ( số điểm ảnh hữu dụng )

Approx. 3.27 Megapixels

Tính năng camera

Tính năng ngày/đêm

True D/N

Giảm nhiễu

NR

Chống bụi/nước

IP66

Video

 

 

Độ phân giải

1920 x 1440, 1600 x 1200, 1680 x 1056, 1920 x 1080, 1440 x 912, 1376 x 768, 1280 x 960, 1280 x 800, 1280 x 720, 1280 x 1024, 1024 x 768, 1024 x 576, 800 x 600, 800 x 480, 768 x 576, 720 x 576, 704 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640x 368, 384 x 288, 320 x 240, 320 x 192 (H.264, MPEG-4, JPEG)

Định dạng nén

H.264, MPEG-4, JPEG

 

Tốc độ khung hình tối đa

H264: 20 fps (1920 x 1440)/30 fps (1920 x 1080)

MPEG-4: 16 fps (1920 x 1440)/20 fps (1920 x 1080)

JPEG: 12 fps (1920 x 1440)/16 fps (1920 x 1080)

Số lượng máy khách truy cập

5

Đa luồng

Dual streaming*3

Intelligent Video/Audio Ânlytics

Kiến trúc phân tích

DEPAAdvanced

Phát hiện chuyển động thông minh

Yes

Yêu cầu hệ thống

Hệ điều hành

Microsoft Windows XP

Windows Vista (32 bit)

Windows 7 (32 bit, 64 bit)

Bộ xử lý

Intel Core2 Duo 2.33 GHz or higher

Bộ nhớ

2GB or more

 

Web Brower

Microsoft Internet Explorer Ver. 6.0, Ver. 7.0, Ver. 8.0

Firefox Ver. 3.5 (plug-in free viewer o­nly)

Safari Ver. 4.0 (plug-in free viewer o­nly)

Google Chrome Ver.4.0 (plug-in free viewer o­nly)

Network

Giao thức

IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP, SMTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP (MIB-2)

Số lượng địa chỉ IP/ Mac ADDRESS

1

ONVIF Conformance

Profile S

Authentication

IEEE 802.1X

Interface

Analog Video Input

BNC x1

Analog Monitor Output for setup

Phono jack x1(1.0 Vp-p, 75 Ω, unbalanced, sync negative)

Network Port

10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45)

Alarm Input (Sensor Input)

x1 make contact, break contact

Alarm Output

x1, AC/DC 24 V, 1 A (mechanical relay outputs electrically isolated from the camera)

Tổng quan

 

Nguồn điện yêu cầu

IEEE 802.3af compliant (PoE) Class 0

Điện năng tiêu thụ

12.9 W max.

Nhiệt độ vận hành

AC 24 V/DC 12 V : -30 to +50

PoE (IEEE802.3af) : -10 to +50

Nhiệt độ lưu trữ

-30 to +50 (-22 to +122°F)

Nhiệt độ khởi động lạnh

PoE (IEEE802.3af): -20 to +50 (-4 to +122°F)

Độ ẩm vận hành

20% to 80%

Độ ẩm lưu trữ

20% to 95%

 

Kích thước*1

φ93 x 186 mm (φ3 3/4 x 7 3/8 inches)

φ140 x 334.8 mm (including arm)

φ5 3/8 x 13 1/4 inches (including arm)

Trọng lượng

Approx. 1520 g (Approx. 3 lb 5.6 oz)

 

Quy tắc an toàn

UL2044, FCC Class A Digital Device, IC Class A Digital Device, IEC60950-1, EN55022(A)+EN55024+EN50 130-4, VCCI Class A, AN/NZS CISPR22

Phụ kiện đi kèm

CD-ROM (User's Guide, SNC Toolbox) (1); Installation Manual (1); Wire rope (1); +M4x8 screw (1); Warranty booklet (1); Template (1)

Note

VE off mode o­nly.

 CÙNG THỂ LOẠI
Camera cố định SNC-VB635
Camera cố định SNC-VB635
Khối lượng 570g
Kích thước 79mm x 74mm x 145mm
Camera cố định SNC-VB630
Camera cố định SNC-VB630
Khối lượng 565g
Kích thước 72mm x 63mm x 145mm
Camera cố định SNC-VB600
Camera cố định SNC-VB600
Khối lượng 565g
Kích thước 72mm x 63mm x 145mm
Camera cố định SNC-EB632R
Camera cố định SNC-EB632R
Khối lượng 1450
Kích thước 93mm x 93mm x 160.9mm
Camera cố định SNC-EB600B
Camera cố định SNC-EB600B
Khối lượng 460g
Kích thước 72mm x 63mm x 145mm
Camera cố định SNC-EB632R
Camera cố định SNC-EB632R
Khối lượng 1450g
Kích thước 93mm x 93mm x 160.9mm
Camera cố định SNC-EB630B
Camera cố định SNC-EB630B
Khối lượng 485
Kích thước 72mm x 63mm x 145mm
Camera cố định SNC-EB630
Camera cố định SNC-EB630
Khối lượng 505g
Kích thước72mm x 63mm x 145mm
Xem thêm
Giới thiệu và chính sách HT-Tech
Giới thiệu công ty Tin tức sự kiện
Liên hệ Hỏi đáp
Hình thức thanh toán Lắp đặt bảo trì
Chính sách bảo hành
CÔNG TY HT TECH
Tel: 0946227388 - Fax: 024 62852007
Hotline: 0946227388
Địa chỉ: 141, Nguyen Luong Bang, Quang Trung, Dong Da, Ha Noi
Liên hệ từ 8h đến 18h các ngày trong tuần trừ chiều thứ 7 và cả ngày chủ nhật
© 2024 CÔNG TY HT TECH