|
BỘ TRUYỀN TÍN HIỆU GEPON ONU 8XFE
|
|
|
Mã sản phẩm: AN-E-ONU-8-100 |
Hãng: ADNET / Taiwan |
Giá: Liên hệ |
|
|
|
|
Index | Parameters | Specifications | Port Specification | PON Port | 1 EPON SC/PC In comply with 1000BASE-PX20 Standard Port speed: Symmetrical 1.25Gbps SC single mode single fiber Splitting Ratio:1:64 at most Transmission Distance: 20KM (Splitting Ratio >1:32) | User Port | Eight 10/100M adaptable Ethernet interface Full duplex/Half duplex RJ45 electrical port, Support Cross straight connection auto-negotiation. Transmission Distance: 100 Meter | Power Supply Port | 220VAC Power supply | Function Specification | PON Optical Port Function | Wavelength: 1310nm TX, 1490nm RX TX Power: -1~4dBm Receiving Sensitivity: -27dBm Saturation Optical Power: -3dBm | Data Transmission Feature | PON Port Throughput: Downlink 950Mbps; Uplink 930Mbps Ethernet Interface: 100Mbps Packet Loss Rate: <1*10E-12 Transmission Delay: <1.5ms | Service Capability | Layer-two link rate switch Support VLAN TAG/UNTAG, VLAN forward Support Port speed limitation Support QOS Support broadcast Storm Limitation Support RSTP | Device Management | Management Style | EMS Centralized Management by means of OAM protocol, Support SNMP, TELNET, CLI Management. | Management Function | Status monitoring, configuration management, Alarm Management, Log Management. | Status Indication | LED | PWR: Power Indicator OPTIN: Optical Signal Indicator LINK: Registration Indications LNK/ACT: Working Status Indication for Ethernet port | Physical Characteristics | Housing | Metal Housing | Power Supply Power Consumption | 220VDC Power Supply, External Power Supply with Power Adapter: 12V 1A Power Consumption: < 6W | Dimension & Weight | Device Dimension: 200mm(L) x 150mm(W) x 39mm (H) Package Dimension: 245mm(L) x 220mm(W) x 70mm (H) Device Net Weight: 0.9kg Device Gross Weight: 1.1kg | Environmental Parameter | Working Temperature: -10~55℃ Storage Temperature: -40~85℃ Working Humidity: 10%~90% Non Condensation Storage Humidity: 5%~95% Non Condensation | Ordering information | AN-E-ONU-8-100 | 8 port Fast Ethernet 100 Mbit/s, 1 PON uplink, GEPON onU |
|
|
CÙNG THỂ LOẠI |
-Khoảng cách truyền tối thiểu 20km -Hỗ trợ PPPoE, H.248, MGCP và SIP -Phù hợp tiêu chuẩn IEEE802.3ah và CTC2.1 -1 cổng 100Mbit/s, 1 cổng 1000Mbit/s, 1 cổng CATV
|
|
-Khoảng cách truyền tối thiểu 20km -Hỗ trợ PPPoE, H.248, MGCP và SIP -Phù hợp tiêu chuẩn IEEE802.3ah và CTC2.1 -5 cổng 10/100 Ethernet tốc độ cao, 1 cổng 1000Mbit/s, 1 cổng CATV
|
|
-Khoảng cách truyền lên tới 20km -Phù hợp tiêu chuẩn IEEE802.3ah và CTC2.1/3.0 -Hỗ trợ Vlan và IGMP -Hỗ trợ cách ly các cổng khác nhau -Tich hợp chức năng cấu hình và bảo trì từ xa -Gồm 1 cổng PON, 4 cổng 10/100 BaseT, 1 cổng CATV và hỗ trợ wifi
|
|
-Khoảng cách truyền lên tới 20km -Hỗ trợ Vlan và IGMP -Phù hợp tiêu chuẩn IEEE802.3ah và CTC2.1 -1 cổng PON, 4 cổng 10/100 BaseT -1 cổng POTS, 1 cổng CATV và hỗ trợ wifi -Chức năng địch vụ thoại -Chức năng dịch vụ CATV
|
|
-Khoảng cách truyền lên tới 20km -Hỗ trợ Vlan và IGMP -Phù hợp tiêu chuẩn IEEE802.3ah và CTC2.1 -1 cổng PON, 4 cổng 10/100 BaseT, 1 cổng POTS, 1 cổng CATV -Chức năng địch vụ thoại -Chức năng dịch vụ CATV
|
|
-Hỗ trợ chức năng IEEE802.3AH OAM -Khoảng cách tối đa 20 Km -1 cổng PON PX-20/ PX-10 cho uplink -4 cổng Ethernet 10/100 -2 cổng POTS (FXS/FXO)
|
|
-Khoảng cách truyền lên tới 20km, tỷ lệ 1:64 truyền 10km -Quản lý dễ dàng linh hoạt -4 cổng FE, 2 cổng FXS/FXO, 1 cổng CATV
|
|
-Truyền tín hiệu lên tới 20km -Phù hợp hệ thống mạng FTTB -1 cổng GEPON + 1 Cổng RJ45 100Mb/s -Hỗ trợ Vlan, 802.1Q
|
|
Xem thêm
|
|
|
|
|
|
|