|
BỘ PHÁT TÍN HIỆU ONU 01 CỔNG GIGABIT
|
|
|
Mã sản phẩm: AN-E-ONU1000 |
Hãng: ADNET / Taiwan |
Giá: Liên hệ |
|
|
|
|
Item | Parameter | Interface | PON Interface | 1 EPON optical interface Meet 1000BASE-PX20+ standard Symmetric1.25Gbpsupstream/downstream SC single-mode fiber split ratio: 1:64 Transmission distance 20KM | User Ethernet Interface | 1*10/100M auto-negotiation (AN-E-ONU100/1000) 1*10/100/1000M auto-negotiation (AN-E-ONU100) Full/half duplex mode RJ45 connector Auto MDI/MDI-X 100m distance | Power Interface | 12V DC Power supply | Performance Parameters | PON Optical Parameter | Wavelength: Tx 1310nm, Rx1490nm Tx Optical Power: -1~4dBm Rx Sensitivity: -27dBm Saturation Optical Power: -3dBm Connector Type: SC Optical Fiber: 9/125ɥm single-mode fiber | Data Transmission Parameter | PON Throughput: Downstream 950Mbps; Upstream 930Mbps Ethernet: 100Mbps (AN-E-ONU100/1000), 1000Mbps (AN-E-ONU1000) Packet Loss Ratio: <1*10E-12 latency: <1.5ms | Business Capability | Layer 2 wire speed switching Support VLAN TAG/UNTAG,VLAN conversion Support Port-based speed limitation Support Priority classification Support storm control of broadcast | Network Management | Management Mode | Support IEEE802.3 QAM, onU can be remotely managed by OLT Support Remote management through SNMP and Telnet Local management | Management Function | Status monitor, Configuration management, Alarm management, Log management | Indicator | LED Indicator | PWR: Power up or down SYS: System instructions OPTIN: Optical Link Status LINK: ONU Registered LAN: Link Status of Ethernet Interface | Physical Features | Shell | Plastic casing | Power | External 12V 0.5A AC/DC power supply adapter Power consumption: <2W (AN-E-ONU100/1000), <2.3W (AN-E-ONU100) | Physical Specifications | Item Dimension: 110mm(L) x 70mm(W) x 30mm (H) Item weight: 0.1kg | Environmental Specifications | Operating temperature: 0 to 50 ºC Storage temperature: -40 to 85 ºC Operating humidity: 10% to 90% (Non-condensing) Storage humidity: 10% to 90% (Non-condensing) | Ordering information | AN-E-ONU1000 | 1 port Gigabit Ethernet onU, 1 PON uplink, AC or DC power, works together with AN-E-OLT-1 |
|
|
CÙNG THỂ LOẠI |
-Khoảng cách truyền tối thiểu 20km -Hỗ trợ PPPoE, H.248, MGCP và SIP -Phù hợp tiêu chuẩn IEEE802.3ah và CTC2.1 -1 cổng 100Mbit/s, 1 cổng 1000Mbit/s, 1 cổng CATV
|
|
-Khoảng cách truyền tối thiểu 20km -Hỗ trợ PPPoE, H.248, MGCP và SIP -Phù hợp tiêu chuẩn IEEE802.3ah và CTC2.1 -5 cổng 10/100 Ethernet tốc độ cao, 1 cổng 1000Mbit/s, 1 cổng CATV
|
|
-Khoảng cách truyền lên tới 20km -Phù hợp tiêu chuẩn IEEE802.3ah và CTC2.1/3.0 -Hỗ trợ Vlan và IGMP -Hỗ trợ cách ly các cổng khác nhau -Tich hợp chức năng cấu hình và bảo trì từ xa -Gồm 1 cổng PON, 4 cổng 10/100 BaseT, 1 cổng CATV và hỗ trợ wifi
|
|
-Khoảng cách truyền lên tới 20km -Hỗ trợ Vlan và IGMP -Phù hợp tiêu chuẩn IEEE802.3ah và CTC2.1 -1 cổng PON, 4 cổng 10/100 BaseT -1 cổng POTS, 1 cổng CATV và hỗ trợ wifi -Chức năng địch vụ thoại -Chức năng dịch vụ CATV
|
|
-Khoảng cách truyền lên tới 20km -Hỗ trợ Vlan và IGMP -Phù hợp tiêu chuẩn IEEE802.3ah và CTC2.1 -1 cổng PON, 4 cổng 10/100 BaseT, 1 cổng POTS, 1 cổng CATV -Chức năng địch vụ thoại -Chức năng dịch vụ CATV
|
|
-Hỗ trợ chức năng IEEE802.3AH OAM -Khoảng cách tối đa 20 Km -1 cổng PON PX-20/ PX-10 cho uplink -4 cổng Ethernet 10/100 -2 cổng POTS (FXS/FXO)
|
|
-Khoảng cách truyền lên tới 20km, tỷ lệ 1:64 truyền 10km -Quản lý dễ dàng linh hoạt -4 cổng FE, 2 cổng FXS/FXO, 1 cổng CATV
|
|
-Truyền tín hiệu lên tới 20km -Phù hợp hệ thống mạng FTTB -1 cổng GEPON + 1 Cổng RJ45 100Mb/s -Hỗ trợ Vlan, 802.1Q
|
|
Xem thêm
|
|
|
|
|
|
|