|
BỘ CHUYỂN ĐỔI E1 SANG 2 CỔNG V.35
|
|
|
Mã sản phẩm: AN-E1-2xV35 |
Hãng: ADNET / Taiwan |
Giá: Liên hệ |
|
|
|
|
Product Name | E1 – 2xV.35 converter | Specification | E1 interface parameter Channel capacity: 1 Channels Interface Rate: n x 64Kbps to n x 32 Bit Rate: 2.048 Mb/s±50 ppm Line Code: HDB3 Line Impedance: 120 Ohm / 75 Ohm Connector: RJ-45 or BNC Pulse Shape: ITU-T G.703. Jitter Performance: ITU-T G.823 Clock: inter-clock, line-clock V.35 interface Channel capacity: 2 Channels Interface Rate: 2.048Mbps+-50ppm. Interface character: match V.35 Connector: DB25 male/female (optional). Interface type: DCE. Clock: G.703 resume clock, internal /external clock. Power DC: -48V (-36 to -72V); +24 V (Optional) AC: 90 to 260 VAC ; 47 ~ 63Hz Power Interface: DC power terminal/AC socket Power Consumption: 8 W maximum Working environment Operating temperature: 0 to 50 °C Storage temperature: -20 to +70 °C Relative humidity: 5% to 90% (25 °C no condense) | Ordering information | AN-E1-2xV35/AC | E1 to 2 x V35 interface converter, 75/120, 220V | AN-E1-2xV35/DC/48 | E1 to 2 x V35 interface converter, 75/120 DC-48V | AN-E1-2xV35/DC/24 | E1 to 2 x V35 interface converter, 75/120, DC+24V |
|
|
CÙNG THỂ LOẠI |
-Khoảng cách truyền quang hơn 120km -Chức năng phát hiện lỗi ngẫu nhiên giúp hạn chế lỗi xảy ra -Hỗ trợ 03 chức năng vòng lặp, Vlan
|
|
-08 kênh E1 có thời gian trễ dưới 10ms, tự động cách ly -Khoảng cách truyền xa lên tới 120km -Hỗ trợ semi / full duplex, Vlan -Cung cấp 03 chức năng vòng lặp trả về
|
|
-Các cổng tùy chọn V35, 2/4 E & M, RS-232 và Ethernet -Cung cấp 02 loại hàm vòng lặp trả về -Chuyển đổi từ E1 G.703/G.704 sang POTS FXS/FXO -Hỗ trợ chức năng giải mã ngẫu nhiên giúp hạn chế lỗi
|
|
-Tốc độ giao diện 2048Mbit/s -Tốc độ truyền dữ liệu hỗ trợ N*64K -Có thể cấu hình daisy nối tiếp, hình sao, điểm đến điểm
|
|
-Tốc độ RS232 lên tới 115,2K -Cung cấp 02 chức năng vòng lặp -Hỗ trợ giao diện quản lý SNMP
|
|
-Tốc độ RS485 0 ~ 115200Kbps -Cung cấp 02 loại chức năng vòng lặp -Hỗ trợ giải mã ngẫu nhiên(PATT), quản lý SNMP
|
|
-Tốc độ RS485 0~11520Kbps -Hỗ trợ chức năng kiểm tra mã giả ngẫu nhiên (PATT), quản lý SNMP -Hỗ trợ 02 loại chức năng vòng lặp trả về
|
|
-Gồm giao diện E1 G.703 và 4 hoặc 8 giao diện RS485 -Tốc độ tự thích ứng không đồng bộcủa RS485 0~115200Kpbs -Cung cấp 02 chức năng vòng lặp trả về -Hỗ trợ SNMP, chức năng kiểm trả giải mã ngẫu nhiên(PATT) giúp hạn chế lỗi
|
|
Xem thêm
|
|
|
|
|
|
|