|
8×8 4K HDMI TO HDBASET MATRIX SWITCHER W/POE / HTX II - 8800
|
|
|
Mã sản phẩm: HTX II - 8800 |
Hãng: PureLink / Made in USA |
Giá: Liên hệ |
|
|
|
|
PRODUCT | 8×8 4K HDMI to HDBaseT Matrix Switcher w/PoE | Technical Specifications | Supported Resolutions | up to 4K@50/60Hz (4:4:4) | Data Transfer Rate | 18 Gbps | Color Space | RGB/YCbCr 4:4:4, YCbCr 4:2:2 | Color Depth | 8-bit 10-bit 12-bit | Compliance | HDMI 2.0/1.4, HDCP 2.2 | Supported HDMI Audio Formats | LPCM 2/5.1/7.1CH, Dolby Digital, DTS 5.1, Dolby Digital+, Dolby TrueHD, DTS-HD Master Audio, Dolby Atmos, DTS:X | Supported Audio Formats | PCM 2.0, 32K/44.1K/48K/88.2K/96K/192K,16/20/24bit | RS-232 | Yes | IR Extension | Yes | LAN | Yes | Control Options | Front panel; web UI | Power Consumption | 85 Watts (max) | Power Supply | 100-240VAC 50/60Hz | PoE (Power Over Ethernet) | Enabled on all HDBaseT outputs | Operating Temperature | 32° ~ 104 F (0° to 40° C) | Storage Temperature | -4° ~ 140° F (-20° to 60° C) | Relative Humidity | 20 ~ 90% non-condensing | MTBF | 50,000 hours | Rack Mounting Option | Standard 19 inch rack-mountable design | Connections | nput Type(s) | (8) HDMI Type A [19-pin female], (10) IR In [3.5mm Stereo mini-jack], (6) RS-232 [Phoenix jack], (1) Ethernet [RJ45], (1) RS-232 [DB9], (2) L/R Audio In [3.5mm Stereo mini-jack], (2) Optical Audio In [S/PDIF], (2) Coaxial Audio In [RCA] | Output Type(s) | (2) HDMI Type A [19-pin female], (9) IR Out [3.5mm Stereo mini-jack], (8) L/R Audio Out [3.5mm Stereo mini-jack], (8) Coaxial Audio Out [RCA], (6) HDBaseT Out [RJ45] | Enclosure | Enclosure Type | All metal, black powder coat finish | Rack Mounting Option | Standard 19 inch rack-mountable design | Product Dimensions | 19” x 14.7” x 3.49” | Product Weight | 14.77 lbs. | Features | HDMI 2.0b (18Gbps), HDCP 2.2, HDCP 1.4, and DVI compliant | (8) HDMI inputs, (6) HDBaseTTM outputs, and (2) independent HDMI outputs | Supports resolutions up to 4K@60HZ (4:4:4) on all HDMI ports | Supports automatic 4K@60Hz (4:4:4) to 4K@60Hz (4:2:0) conversion for all HDBaseT outputs | Supports distances up to 330 ft. (100 m) via CATx | Supports pass-through audio up to 7.1 channels of High Definition audio (LPCM, Dolby TrueHD, and | DTS-HD Master Audio) | Built-in independent audio matrix with Volume, Mute, and Audio delay for lip-sync adjustment (LPCM only) | HDR, ARC, CEC and smart EDID management supported | 24V PoE on all HDBaseT ports | Control via on-panel Button, IR, RS-232, LAN and Web GUI | 2U rack-mounted design with aluminum front panel housing |
|
|
CÙNG THỂ LOẠI |
DVI mở rộng lên tới 165ft (50m) sử dụng cáp đơn CATx Hỗ trợ độ phân giải PC lên tới 1920x1200 Hỗ trợ full 3D và độ sâu màu 48-Bit Nhúng EDID cho truyền dẫn dữ liệu lossless Đầu nhận hoạt động với nguồn từ tín hiệu DVI- không cần nguồn bên ngoài
|
|
Tương thích HDMI 2.0b, HDCP 2.2 và HDCP 1.4 Hỗ trợ độ phân giải video lên tới 4K/60 4:4:4 Hỗ trợ âm thanh độ nét cao lên tới 7.1 kênh Khoảng cách truyền dẫn lên tới 100m HDBaseT Kênh âm thanh, video, IR, RS-232, Ethernet và POE trên 1 sợi cáp Hỗ trợ ARC và CECs
|
|
Hỗ trợ khoảng cách lên tới 100m Video/âm thanh không nén HDMI v1.4b lên tới 10,2 Gbps Nhận PoE từ bộ chuyển đổi ma trận HTX-8800/4400 Hai chiều IR và RS-232 Đèn chỉ dẫn cho trạng thái tín hiệu HDMI và HDBaseT Hỗ trợ âm thanh đa kênh bao gồm Dolby TrueHD, Dolby Digital Plus và âm thanh chuyên nghiệp DTS-HD cùng với LPCM ( lên đến 192 kHz)
|
|
4 đầu vào UHD, 4 đầu ra HDBaseTTM hoặc HDMI, 4K@30Hz, HDCP2.2 Mở rộng truyền dẫn tín hiệu lên tới 100m thông qua CATx Giảm âm thanh cho từng đầu ra thông qua cổng RCA analog stereo hoặc RCA coaxial digital Tích hợp Q-SYSTM thông qua driver HTX-QSYS
|
|
8 đầu vào HDMI, 8 đầu ra HDBaseT hoặc HDMI Mở rộng truyền dẫn tín hiệu lên tới 100m thông qua CATx Giảm âm thanh cho từng đầu ra thông qua cổng RCA analog stereo hoặc RCA coaxial digital Tích hợp Q-SYSTM thoong qua driver HTX-QSYS
Video / âm thanh không nén HDMI v1.4b lên tới 10,2 Gbps
|
|
Xem thêm
|
|
|
|
|
|
|