Product specification
S0.8
S1
S1.2
S1.3
S1.5
S1.6
S1.8
S2
S2.5
S3.0
S4
Driving method
1/45scan
1/40scan
1/32scan
1/29scan
1/26scan
1/43scan
1/20
Pixel pitch(mm)
0.888
1
1.25
1.379
1.538
1.666
1.86
2
2.5
3.076
4
Resolution(Dots)
360*180
320*160
256*128
232*116
208*104
192*96
172*86
160*80
128*64
104*52
80*40
Pixel density(Dots/m²)
1265625
1000000
640000
525625
422500
360000
288906
250000
160000
105625
62500
Module size (mm)
Brightness (cd/m2)
≥600
2700
Max power consumption (W/m²)
≤703
≤791
≤580
≤439
≤457
≤413
≤465
Best viewing distance (m)
≥1
≥1.3
≥1.4
≥1.6
≥1.7
≥1.9
≥2
≥2.5
≥3
≥4
Led lamp
SMD0606
SMD0808
SMD1010
SMD1212
SDM1515
SMD1515
SDM2020
SMD2020
Driving IC
PWM/PWM-SS
Input voltage(V)
≥4.2
Refresh rate (Hz)
≥3840
Viewing angle
Horizontal :140°;vertical:160°
Horizontal :140°;vertical:130°
Gray scale (Bits)
14~16
Chíp điều khiển thích ứng PWM/PWM-SS
Tốc độ làm mới 4K, không gợn sóng khi chụp ảnh
Tiết kiệm năng lượng hơn 4.2V/4.5V
Kích thước tiêu chuẩn 320x160
Làm việc phù hợp với MG cabinet
Bảo trì hoàn toàn mặt trước
Chíp điều khiển thích ứng CS-PWM
Tiết kiệm năng lượng hơn
Siêu mỏng tiết kiệm 70% không gian
Cabinet độ chính xác cao nhỏ hơn 0.1mm
Tích hợp cao
Cabinet cho nhiều mục đích sử dụng
Bảo trì toàn bộ mặt trước