|
TVGP-P01-0201-PTZ-G TRUVISION 2MP IP PTZ CAMERA
|
|
|
Mã sản phẩm: TVGP-P01-0201-PTZ-G |
Hãng: TruVision |
Giá: Liên hệ |
|
|
|
|
Model | TVGP-P01-0201-PTZ-G | General | Technology IP Video standard NTSC, PAL OSD Text Overlay Image settings BLC, De-Fog, HLC Privacy masking 24 programmable polygon privacy masks, mask color or mosaic configurable Software compatibility TruVision Navigator, TVRmobile, Web Browser Plugin-free web browser support: Google Chrome, Mozilla Firefox | Camera | Sensor size 1/1.8" Max. resolution 2 MP Sensor scan Progressive Sensor type CMOS Shutter time 1/1 to 1/30,000 s | Lighting performance | WDR type True WDR WDR 140 dB Digital noise reduction ≥52 dB Day/night True Day/Night Motorized IR cut filter Yes Color sensitivity Color: 0.002 Lux @ (F1.5, AGC on), B/W: 0.0002 Lux @ (F1.5, AGC on) Infrared (IR) No | Encoding | Video streams 3 Main stream compression H.264, H.264+, H.265, H.265+ Sub stream compression H.264, H.265, MJPEG Third stream compression H.264, H.265, MJPEG Video bit rate 32 Kbps to 16 Mbps Main stream resolutions 1280 x 720 (XVGA), 1280 x 960 (720p), 1920 x 1080 (1080p) Sub stream resolutions 352 x 288 (CIF), 640 x 480 (VGA), 704 x 576 (4CIF) Third stream resolutions 1280 x 720 (XVGA), 1280 x 960 (720p), 1920 x 1080 (1080p), 352 x 288 (CIF), 640 x 480 (VGA), 704 x 576 (4CIF) Max. resolution @ fps 1920 x 1080 @ 25 fps | Lens | Focal length 5.9 mm to 147.5 mm - Horizontal FoV 59.8 to 3.3°, vertical FoV 33.7 to 1.9°, Diagonal FoV 65 to 3.8° f-stop Max. F1.5 Auto iris Yes Auto focus Yes Motorized zoom Yes Zoom speed Approx. 4.8 s | Pan/ tilt / zoom | Pan Pan range: 360°, Pan speed: configurable from 0.1 to 300°/s, preset speed: 540°/s Tilt Tilt range: -20 to 90° (auto-flip), Tilt speed: configurable from 0.1 to 240°/s, preset speed 400°/s Optical zoom 25x Digital zoom 16x Preset positions 300 Preset tours 8 with 32 presets per tour Shadow tours 4 with up to 10 minutes per tour Supported PTZ protocols Pelco-D, Pelco-P | Network | Network interface RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface Integration CGI, ISAPI, onVIF Profile G, onVIF Profile S, ONVIF Profile T, SDK Supported network protocols 802.1x, Bonjour, DDNS, DHCP, DNS, ezDDNS, FTP, HTTP, HTTPS, ICMP, IGMP, IPv4, IPv6, NTP, PPPoE, QoS, RTCP, RTP, RTSP, SMTP, SNMP, TCP/IP, UDP, UPnP Simultaneous live view Up to 20 channels | Audio | Audio compression G.711alaw, G.711ulaw, G.722.1, G.726, MP2L2, PCM Audio in 1 input (line in), max. input amplitude: 2-2.4 Vpp, input impedance: 1 KΩ ± 10% Audio out 1 output (line out), line level, output impedance: 600 Ω Audio bit rate 64 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to192 Kbps (MP2L2) | Alarm I/O | Alarm inputs 7 Alarm outputs 2 | Storage | Local storage type Built-in memory card slot, support microSD/SDHC/SDXC card Max. SD card capacity 256 GB |
|
|
CÙNG THỂ LOẠI |
độ phân giải 1080p Thu phóng 32x CMOS quét lũy tiến 1/2.8" Đầu ra kép HD-TVI hoặc 960H BNC Công nghệ HD-TVI truyền tải video chất lượng HD đầy đủ qua các thiết bị hiện có Cáp đồng trục 8 mặt nạ riêng tư Lên đến 150m IR thông minh 256 vị trí đặt trước, 10 chuyến tham quan đặt trước Xoay 360° vô tận Tốc độ đặt trước xoay 160°/s và tốc độ đặt trước nghiêng 120°/s Tự động lật hình ảnh EIS (Ổn định hình ảnh điện tử) Giá treo tường phải được đặt hàng riêng
|
|
độ phân giải 1080p Thu phóng 32x CMOS quét lũy tiến 1/2.8" Đầu ra kép HD-TVI hoặc 960H BNC Công nghệ HD-TVI truyền tải video chất lượng HD đầy đủ qua các thiết bị hiện có Cáp đồng trục 8 mặt nạ riêng tư 256 vị trí đặt trước, 10 chuyến tham quan đặt trước Xoay 360° vô tận Tốc độ đặt trước xoay 250°/s và tốc độ đặt trước nghiêng 150°/s Tự động lật hình ảnh EIS (Ổn định hình ảnh điện tử) Cung cấp một giá treo trần/xả phẳng kết hợp
|
|
Độ phân giải 1080p Thu phóng 32x CMOS quét lũy tiến 1/2.8" Đầu ra kép HD-TVI hoặc 960H BNC Công nghệ HD-TVI truyền tải video chất lượng HD đầy đủ qua các thiết bị hiện có Cáp đồng trục 8 mặt nạ riêng tư 256 vị trí đặt trước, 10 chuyến tham quan đặt trước Xoay 360° vô tận Tốc độ đặt trước xoay 250°/s và tốc độ đặt trước nghiêng 150°/s Tự động lật hình ảnh EIS (Ổn định hình ảnh điện tử) Giá treo tường phải được đặt hàng riêng
|
|
Độ phân giải 4MP Zoom quang 42x, zoom kỹ thuật số 16x Chiếu sáng hồng ngoại lên tới 400 m Độ nhạy sáng cực thấp Thông minh video với phân loại mục tiêu người/phương tiện Chụp và so sánh khuôn mặt chụp ANPR Lấy nét nhanh Nén H.265+
|
|
Độ phân giải 4MP Zoom quang 32x, zoom kỹ thuật số 16x Chiếu sáng hồng ngoại lên tới 200 m Thông minh video với phân loại mục tiêu người/phương tiện Loa tích hợp để báo động âm thanh Đèn LED báo động màu trắng nhấp nháy Nén H.265+ Đã bao gồm giá treo tường
|
|
Thiết kế nhỏ gọn Độ phân giải 4MP Zoom quang 25x, zoom kỹ thuật số 16x Chiếu sáng hồng ngoại lên tới 100 m Thông minh video với phân loại mục tiêu người/phương tiện Nén H.265+ Bao gồm giá treo tường, giá đỡ gắn phẳng tùy chọn
|
|
Độ phân giải 4MP Zoom quang 25x, zoom kỹ thuật số 16x Chiếu sáng hồng ngoại lên tới 150 m Thông minh video với phân loại mục tiêu người/phương tiện Nén H.265+ Đã bao gồm giá treo tường
|
|
Độ phân giải 2MP Zoom quang 10x, zoom kỹ thuật số 16x Chiếu sáng hồng ngoại lên tới 50 m Thông minh video với phân loại mục tiêu người/phương tiện Tích hợp micro và loa, hỗ trợ báo động bằng âm thanh Đèn LED báo động màu trắng nhấp nháy Nén H.265+ Chỉ gắn trần trực tiếp
|
|
Xem thêm
|
|
|
|
|
|
|