|
TVFC-M01-0802-TUR-G TRUVISION 4K/8MP FULL COLOR
|
|
|
Mã sản phẩm: TVFC-M01-0802-TUR-G |
Hãng: TruVision |
Giá: Liên hệ |
|
|
|
|
Model | TVFC-M01-0802-TUR-G | General | Technology IP Video standard NTSC, PAL Image settings De-Fog, Hallway View, Mirror, ROI (Region Of Interest) Privacy masking Yes Software compatibility Milestone XProtect, TruVision Navigator, TVRmobile, Web Browser Note regarding VCA resource mode Third stream and Hallway View are not available in Smart Event and Face Capture mode. Standard Event mode supports these features but also disables the person/vehicle classification options for certain events. | Camera | Sensor size 1/1.2" Max. resolution 8 MP (4K) Sensor scan Progressive Sensor type CMOS Digital S/N ratio ≥52 dB Shutter time 1/3 to 1/100,000 s | Lighting performance | WDR 130 dB White light Yes White light range Up to 30 m Digital noise reduction 3D DNR Color sensitivity Color: 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC on), 0 Lux with white light Infrared (IR) No | Encoding | Video streams 3 Main stream compression H.264, H.264+, H.265, H.265+ Sub stream compression H.264, H.265, MJPEG Third stream compression H.264, H.265 Video bit rate 32 Kbps to 16 Mbps Main stream resolutions 1280 x 720 (XVGA), 1920 x 1080 (1080p), 2688 x 1520, 3200 x 1800, 3840 x 2160 Sub stream resolutions 1280 x 720 (XVGA), 640 x 360 (nHD), 640 x 480 (VGA) Third stream resolutions 1024 x 768 (XGA), 1280 x 720 (XVGA), 1280 x 960 (720p), 1920 x 1080 (1080p), 640 x 360 (nHD), 640 x 480 (VGA) Max. resolution @ fps 3840 x 2160 @ 25/30 fps Third stream limitation Supports only up to 10 fps | Lens | Lens type Fixed Focal length 2.8 mm, horizontal FoV 102°, vertical FoV 52°, diagonal FoV 124° f-stop F1.0 Auto iris No | DORI | Detection 96 m Observation 38 m Recognition 19 m Identification 9 m | Network | Network interface RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface Integration onVIF Profile G, onVIF Profile S, onVIF Profile T Supported network protocols 802.1x, ARP, Bonjour, DDNS, DHCP, DNS, FTP, HTTP, HTTPS, ICMP, IGMP, IPv4, IPv6, NTP, PPPoE, QoS, RTCP, RTP, RTSP, SMTP, SNMP, SSL/TLS, TCP/IP, UPnP | Audio | Audio compression G.711alaw, G.711ulaw, G.722.1, G.726, MP2L2, PCM Audio in Built-in microphone and 1 input (line in), twocore terminal block , max. input amplitude: 3.3 Vpp, input impedance: 4.7 KΩ, interface type: non-equilibrium Audio out Built-in 1.5 W speaker and 1 output (line out),two-core terminal block , max. output amplitude: 3.3 Vpp, output impedance: 100 Ω, interface type: non-equilibrium Audio bit rate 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/8 to 320 Kbps | Alarm I/O | Alarm inputs 1 Alarm outputs 1 output (max. 24 VDC / 24 VAC, 1 A) Alarm strobe light Yes | Storage | Local storage type Built-in Micro SD/SDHC/SDXC card slot Max. SD card capacity 256 GB | Video intelligence | Alarm trigger HDD error, HDD full, Invalid login, IP address conflict, Motion detection, Network disconnected, Video tampering Smart event Advanced motion detection, Face capture, Intrusion detection, Line crossing detection, Motion detection, Region entrance detection, Region exiting detection, Scene change detection Intelligence options Person/vehicle detection on motion, line crossing, intrusion detection and entry/exit detection only (when VCA resource mode Smart Event is enabled) | Electrical | Operating voltage 12 VDC ± 25%, 0.63 A, max. 8.5 W, PoE: 802.3af, Class 3, 36 to 57 V, 0.24 to 0.15 A Power consumption max. 8.5 W | Environmental | Environment Outdoor Operating temperature -30 to +60°C /-22 to +140°F Relative humidity <95% noncondensing IP rating IP67 | Physical | Physical dimensions Ø138.3 x 120.1 mm/ Ø5.4 x 4.7 in. Net weight 900 g/ 2 lb. Shipping weight 1190 g/ 2.6 lb. Colour Grey Material Aluminium Form Factor Turret | Regulatory | Compliancy CE, FCC, REACH, RoHS, UL, WEEE |
|
|
CÙNG THỂ LOẠI |
Bi-Spectral (nhiệt và quang học) Cảm biến nhiệt không được làm mát Camera quang học 4MP (cạnh nhau) nén H.265 Phát hiện người và phương tiện VCA thông minh Phát hiện đối tượng tầm xa Xếp hạng IP66 để lắp đặt ngoài trời Phân tích nhúng cho ứng dụng bảo vệ vành đai Hỗ trợ PoE+ Hỗ trợ thẻ SD để ghi cạnh ONVIF Profile G, S, T tiêu chuẩn mở
|
|
Bi-Spectral (nhiệt và quang học) Cảm biến nhiệt không được làm mát Camera quang học 4MP (cạnh nhau) nén H.265 Phát hiện người và phương tiện VCA thông minh Phát hiện đối tượng tầm xa Xếp hạng IP66 để lắp đặt ngoài trời Phân tích nhúng cho ứng dụng bảo vệ vành đai Hỗ trợ PoE+ Hỗ trợ thẻ SD để ghi cạnh ONVIF Profile G, S, T tiêu chuẩn mở
|
|
Bi-Spectral (nhiệt và quang học) Cảm biến nhiệt không được làm mát Camera quang học 4MP (cạnh nhau) nén H.265 Phát hiện người và phương tiện VCA thông minh Phát hiện đối tượng tầm xa Xếp hạng IP66 để lắp đặt ngoài trời Phân tích nhúng cho ứng dụng bảo vệ vành đai Hỗ trợ PoE Hỗ trợ thẻ SD để ghi cạnh ONVIF Profile G, S, T tiêu chuẩn mở
|
|
Độ phân giải HD-TVI 5MP Công nghệ HD-TVI truyền video chất lượng cao qua cáp đồng trục hiện có Chức năng ngày/đêm thực sự và đèn chiếu sáng hồng ngoại với Smart IR chức năng chụp ảnh trong các tình huống ánh sáng khác nhau Tầm xa hồng ngoại lên tới 60m Đánh giá môi trường IP67 Dải động rộng thực sự Ống kính 2,7 đến 13,5 mm 12 VDC hoặc 24 VAC Cung cấp chức năng OSD thông qua TruVision lên điều khiển đồng trục
|
|
Độ phân giải HD-TVI 5MPx Công nghệ HD-TVI truyền video chất lượng cao qua cáp đồng trục hiện có Chức năng ngày/đêm thực sự và đèn chiếu sáng hồng ngoại với Smart IR chức năng chụp ảnh trong các tình huống ánh sáng khác nhau Tầm xa hồng ngoại lên tới 30m Đánh giá môi trường IP67 Dải động rộng thực sự Ống kính 2,8 mm 12 VDC Bao gồm tấm chuyển đổi Cung cấp chức năng OSD thông qua TruVision lên điều khiển đồng trục
|
|
Độ phân giải tối đa: 2688 × 1520 Độ nhạy sáng cực thấp Ống kính cố định 2,8 mm Chiếu sáng hồng ngoại lên tới 30m Nén H.265 và/hoặc H.264 với chức năng truyền ba luồng Ghi âm cạnh thẻ SDHC lên tới 128GB Phân tích video nhúng
|
|
Độ phân giải tối đa: 3840 x 2160 Độ nhạy sáng cực thấp Ống kính cố định 4mm Chiếu sáng hồng ngoại lên tới 30m Nén H.265 và/hoặc H.264 với chức năng truyền ba luồng Ghi âm cạnh thẻ SDHC lên tới 128GB Phân tích video nhúng
|
|
Độ phân giải tối đa: 8MP/4K (3840 × 2160) Ống kính zoom cơ giới 2,8 đến 12 mm Phân loại người/phương tiện Video thông minh: phát hiện xâm nhập, phát hiện đường chéo, khuôn mặt phát hiện Chiếu sáng hồng ngoại lên tới 40 m Nén H.265+ ONVIF Profile G, S, T tiêu chuẩn mở Ghi âm cạnh thẻ SDHC lên tới 256 GB
|
|
Xem thêm
|
|
|
|
|
|
|