|
TVUC-B01-0401-DOM-W ULTRASYNC WI-FI DOME CAMERA, 4MP
|
|
|
Mã sản phẩm: TVUC-B01-0401-DOM-W |
Hãng: TruVision |
Giá: Liên hệ |
|
|
|
|
Model | TVUC-B01-0401-DOM-W | General | Technology IP Video standard NTSC, PAL Software compatibility UltraSync+ mobile app., Web Browser | Camera | Sensor size 1/3" Max. resolution 4 MP Sensor scan Progressive Sensor type CMOS Digital S/N ratio ≥ 52 dB Shutter time 1/3 to 1/100,000 s | Lighting performance | WDR 120 dB Day/night True Day/Night Motorized IR cut filter Yes Color sensitivity Color: 0.005 lux @ (F1.6, AGC on), B/W: 0 Lux with IR Infrared (IR) Yes IR range Up to 30 m IR wavelength 850 nm | Encoding | ideo streams 2 Main stream compression H.264, H.264+, H.265, H.265+ Sub stream compression H.264, H.265, MJPEG Video bit rate 32 Kbps to 8 Mbps Main stream resolutions 1280 x 720 (XVGA), 1920 x 1080 (1080p), 2304 x 1296, 2560 x 1440 Sub stream resolutions 1280 x 720 (XVGA), 640 x 360 (nHD), 640 x 480 (VGA) Max. resolution @ fps 2560 x 1440 @ 20 fps | Lens | Lens type Fixed Focal length 2.8 mm, Horizontal FoV 95°, Vertical FoV 53°, Diagonal FoV 111° f-stop F1.6 Auto iris No | DORI | Detection 63 m Observation 25 m Recognition 12 m Identification 6 m | Network | Network interface RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface Integration ISAPI, onVIF Profile G, onVIF Profile S Supported network protocols Bonjour, DDNS, DHCP, DNS, HTTP, HTTPS, ICMP, IGMP, IPv6, NTP, PPPoE, QoS, RTCP, RTP, RTSP, SNMP, TCP/IP, UPnP | WiFi | WiFi standards 802.11n: OFDM, 802.11b; DSSS,802.11g: OFDM Channel bandwidth 20/40 MHz WiFi range Up to 120 m (The performance can vary based on installation environment) Frequency range 2.412 to 2.472 GHz Transfer rates 802.11n: up to 300 Mbps Modulation 802.11n: BPSK, QPSK, 16QAM, and 64QAM, 802.11b: DBPSK and DQPSK, CCK, 802.11g: BPSK, QPSK, 16QAM, and 64QAM | Audio | Audio compression G.711alaw, G.711ulaw, G.722.1, G.726, MP2L2, PCM Audio in Built-in microphone Audio out Built-in speaker Audio bit rate 64 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1) / 16 Kbps (G.726) / 32 to 160 Kbps (MP2L2) | Storage | Local storage support Yes Local storage type Built-in Micro SD/SDHC/SDXC card slot with 32 GB SD card pre-installed Max. SD card capacity 256 GB | Video intelligence | Alarm trigger HDD error, Invalid login, IP address conflict, Network disconnected ROI Support 1 fixed region for main stream Smart event Advanced motion detection, Motion detection | Electrical | Operating voltage 12 VDC ± 25%, 0.5 A, Ø5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection 12VDC power adapter included Power consumption max. 6 W | Physical | Physical dimensions Ø 126 × 96.1 mm Ø 5 × 3.8 in. Net weight Approx. 590 g Approx. 1.3 lb. Shipping weight Approx. 989 g Approx. 2.2 lb. Colour White Material Aluminium, Plastic Form Factor Dome | Environmental | Environment Outdoor Operating temperature -30 to +60°C -22 to +140°F Storage temperature -30 to 60 °C Cold start temperature -22 to 140 °F Relative humidity <95% noncondensing IP rating IP66 | Regulatory | Compliancy CE, REACH, RED (2014/53/EU), RoHS, WEEE | Compatible products | Category Reference Description Brackets & Mounts TVD-BB5 Back box for UltraSync Wi-Fi dome camera, white Brackets & Mounts TVD-CB11 Cup base for UltraSync Wi-Fi dome camera, white Brackets & Mounts TVD-CBW-W TruVision wall mount bracket compatible with white TruVision cup bases TVD-CBx-W Brackets & Mounts TVD-PPB-W TruVision dome pendant ceiling mount bracket for TVD-CBx, TVF-CBM, white |
|
|
CÙNG THỂ LOẠI |
Độ phân giải tối đa: 3840 × 2160 Nén H.265(+), H.264(+) và MJPEG 4 luồng video có thể cấu hình độc lập Ống kính zoom cơ giới 2,7 đến 13,5 mm với khả năng lấy nét tự động Chiếu sáng hồng ngoại lên tới 40 m Cấu hình onVIF S, G và T Thông tin video phong phú (VCA) Dải động rộng lên tới 120 dB Ghi cạnh lên tới 512 GB với thẻ SD tùy chọn...
|
|
Độ phân giải tối đa: 3840 × 2160 Nén H.265(+), H.264(+) và MJPEG 4 luồng video có thể cấu hình độc lập Ống kính zoom cơ giới 8 đến 32 mm với khả năng lấy nét tự động Chiếu sáng hồng ngoại lên tới 50 m Thấu kính P-iris Cấu hình onVIF S, G và T Thông tin video phong phú (VCA) Dải động rộng lên tới 120 dB Ghi cạnh lên tới 256 GB với thẻ SD tùy chọn
|
|
Độ phân giải tối đa: 3840 × 2160 Nén H.265(+), H.264(+) và MJPEG 4 luồng video có thể cấu hình độc lập Ống kính zoom cơ giới 2,8 đến 12 mm với khả năng lấy nét tự động Chiếu sáng hồng ngoại lên tới 40 m Thấu kính P-iris Cấu hình onVIF S, G và T Thông tin video phong phú (VCA) Dải động rộng lên tới 120 dB Ghi cạnh lên tới 256 GB với thẻ SD tùy chọn
|
|
Độ phân giải tối đa: 2688 × 1520 Nén H.265(+), H.264(+) và MJPEG 4 luồng video có thể cấu hình độc lập Ống kính zoom cơ giới 2,7 đến 13,5 mm với khả năng lấy nét tự động Chiếu sáng hồng ngoại lên tới 50 m Cấu hình onVIF S, G và T Thông tin video phong phú (VCA) Dải động rộng lên tới 120 dB Ghi cạnh lên tới 512 GB với thẻ SD tùy chọn
|
|
Độ phân giải tối đa: 2688 × 1520 Nén H.265(+), H.264(+) và MJPEG 4 luồng video có thể cấu hình độc lập Ống kính zoom cơ giới 8 đến 32 mm với khả năng lấy nét tự động Chiếu sáng hồng ngoại lên tới 50 m Thấu kính P-iris Cấu hình onVIF S, G và T Thông tin video phong phú (VCA) Dải động rộng lên tới 140 dB Ghi cạnh lên tới 256 GB với thẻ SD tùy chọn
|
|
Độ phân giải tối đa: 2688 × 1520 Nén H.265(+), H.264(+) và MJPEG 4 luồng video có thể cấu hình độc lập Ống kính zoom cơ giới 2,8 đến 12 mm với khả năng lấy nét tự động Chiếu sáng hồng ngoại lên tới 40 m Thấu kính P-iris Cấu hình onVIF S, G và T Thông tin video phong phú (VCA) Dải động rộng lên tới 140 dB Ghi cạnh lên tới 256 GB với thẻ SD tùy chọn
|
|
Độ phân giải tối đa: 8MP/4K (3840 × 2160) Ống kính zoom cơ giới 2,8 đến 12 mm Phân loại người/phương tiện Video thông minh: phát hiện xâm nhập, phát hiện đường chéo, nhận diện khuôn mặt Chiếu sáng hồng ngoại lên tới 40 m Nén H.265+ ONVIF Profile G, S, T tiêu chuẩn mở Ghi âm cạnh thẻ SDHC lên tới 256 GB
|
|
Độ phân giải tối đa: 8MP/4K (3840 × 2160) Ống kính zoom cơ giới 2,8 đến 12 mm Phân loại người/phương tiện Video thông minh: phát hiện xâm nhập, phát hiện đường chéo, nhận diện khuôn mặt Chiếu sáng hồng ngoại lên tới 40 m Nén H.265+ ONVIF Profile G, S, T tiêu chuẩn mở Ghi âm cạnh thẻ SDHC lên tới 256 GB
|
|
Xem thêm
|
|
|
|
|
|
|