|
BỘ CHUYỂN KÊNH 1-8 CỔNG TÍN HIỆU E&M SANG E1 G.703/G.704
|
|
|
Mã sản phẩm: AN-E1 Series |
Hãng: ADNET / Taiwan |
Giá: Liên hệ |
|
|
|
|
Product Name | 1 – 8 E&M signaling type ports to E1 G.703/G.704 converter multiplexer | Specification | E1 interface Interface standard: Conforms to G.703 standard Interface rate: 2048K Code: HDB3 Interface impedance: 75Ω (unbalanced), 120Ω (balanced) Connecter: BNC (75 Ω), RJ45 (120 Ω) Vibration characteristic: Satisfies G.742 and G.823 standard Clock type: internal-clock, line clock E wire Max current: 22mA Saturation voltage: 3V Dial speed: >20pps M wire: steady current: 7 mA min test current: 5 mA pluse dial recognition: >20pps Physical Dimension :19inch rackmout 483(L)×140(W)×50(H)mm Operation Condition Voltage: AC180V ~ 240V;DC –48V;DC +24V Consumption: ≤5W Operating temperature: 0°C~50°C Storing temperature: -40°C~+70°C Relative humidity:: 95 % Without disturbance of erosive and solvent gas, raising dust or strong magnetic field | Ordering information | AN-E1-2EM | E1 to 2 x E&M converter, AC or DC power, E1 supports 75 or 120 ohm type | AN-E1-4EM | E1 to 4 x E&M converter, AC or DC power, E1 supports 75 or 120 ohm type | AN-E1-8EM | E1 to 8 x E&M converter, AC or DC power, E1 supports 75 or 120 ohm type |
|
|
CÙNG THỂ LOẠI |
-Thiết lập cấu hình từ xa thông qua RS232 -Cung cấp 03 hàm vòng lặp trả về -Liên kết dữ liệu không đồng bộ qua đường truy cập E1 -E1 hỗ trợ tỷ lệ N*64K, hỗ trợ SNMP
|
|
-Khoảng cách truyền quang hơn 120km -Chức năng phát hiện lỗi ngẫu nhiên giúp hạn chế lỗi xảy ra -Hỗ trợ 03 chức năng vòng lặp, Vlan
|
|
-08 kênh E1 có thời gian trễ dưới 10ms, tự động cách ly -Khoảng cách truyền xa lên tới 120km -Hỗ trợ semi / full duplex, Vlan -Cung cấp 03 chức năng vòng lặp trả về
|
|
-Các cổng tùy chọn V35, 2/4 E & M, RS-232 và Ethernet -Cung cấp 02 loại hàm vòng lặp trả về -Chuyển đổi từ E1 G.703/G.704 sang POTS FXS/FXO -Hỗ trợ chức năng giải mã ngẫu nhiên giúp hạn chế lỗi
|
|
-Tốc độ giao diện 2048Mbit/s -Tốc độ truyền dữ liệu hỗ trợ N*64K -Có thể cấu hình daisy nối tiếp, hình sao, điểm đến điểm
|
|
-Tốc độ RS232 lên tới 115,2K -Cung cấp 02 chức năng vòng lặp -Hỗ trợ giao diện quản lý SNMP
|
|
-Tốc độ RS485 0 ~ 115200Kbps -Cung cấp 02 loại chức năng vòng lặp -Hỗ trợ giải mã ngẫu nhiên(PATT), quản lý SNMP
|
|
-Tốc độ RS485 0~11520Kbps -Hỗ trợ chức năng kiểm tra mã giả ngẫu nhiên (PATT), quản lý SNMP -Hỗ trợ 02 loại chức năng vòng lặp trả về
|
|
Xem thêm
|
|
|
|
|
|
|