|
CẦU NỐI THOẠI E1-ETH & 4 FX0/FXS
|
|
|
Mã sản phẩm: AN-E1-ETH-4FX |
Hãng: ADNET / Taiwan |
Giá: Liên hệ |
|
|
|
|
Product Name | E1 – ETH+4 FX0/FXS voice bridge | Specification | E1 interface parameter: Channel capacity: 1 Channels Interface Rate: n x 64Kbps to n x 32 Bit Rate: 2.048 Mb/s±50 ppm Line Code: HDB3 Line Impedance: 120 Ohm / 75 Ohm Connector: RJ-45 or BNC Pulse Shape: ITU-T G.703. Jitter Performance: ITU-T G.823 Clocking: internal-clocking, line-clock Ethernet interface: Interface Rate: 10/100Mbps 10/100BaseT interfaces Duplex: half and full duplex self-adapt. Interface character: match IEEE802.3, IEEE802.1 Q(VLAN) Connector: RJ45, support auto-mdix MAC address capability: 4096 FXS: ringing detecting voltage;75V two line input impedance: 600 Ohm (hanging off) ringing frequency 25Hz FXO: ringing detecting voltage: 35V two line input impedance: 600 Ohm (hanging off) ringing frequency 17Hz 60Hz Power: DC: -48V (-36 to -72V); +24 V (Optional) AC:; 90 to 260 VAC ; 47 ~ 63Hz Power Interface: DC power terminal/AC socket Power Consumption: 8 W maximum Working environment Operating temperature: 0 to 50°C Storage temperature: -20; to +70°C Relative humidity: 5% to 90% (25°C no condense) | Ordering information | AN-E1-ETH-4FX | E1 to 10/100BaseT + 4 FXO / FXS interface convertor, 75/120, DC-48V or 220V/AC |
|
|
CÙNG THỂ LOẠI |
-Thiết lập cấu hình từ xa thông qua RS232 -Cung cấp 03 hàm vòng lặp trả về -Liên kết dữ liệu không đồng bộ qua đường truy cập E1 -E1 hỗ trợ tỷ lệ N*64K, hỗ trợ SNMP
|
|
-Khoảng cách truyền quang hơn 120km -Chức năng phát hiện lỗi ngẫu nhiên giúp hạn chế lỗi xảy ra -Hỗ trợ 03 chức năng vòng lặp, Vlan
|
|
-08 kênh E1 có thời gian trễ dưới 10ms, tự động cách ly -Khoảng cách truyền xa lên tới 120km -Hỗ trợ semi / full duplex, Vlan -Cung cấp 03 chức năng vòng lặp trả về
|
|
-Các cổng tùy chọn V35, 2/4 E & M, RS-232 và Ethernet -Cung cấp 02 loại hàm vòng lặp trả về -Chuyển đổi từ E1 G.703/G.704 sang POTS FXS/FXO -Hỗ trợ chức năng giải mã ngẫu nhiên giúp hạn chế lỗi
|
|
-Tốc độ giao diện 2048Mbit/s -Tốc độ truyền dữ liệu hỗ trợ N*64K -Có thể cấu hình daisy nối tiếp, hình sao, điểm đến điểm
|
|
-Tốc độ RS232 lên tới 115,2K -Cung cấp 02 chức năng vòng lặp -Hỗ trợ giao diện quản lý SNMP
|
|
-Tốc độ RS485 0 ~ 115200Kbps -Cung cấp 02 loại chức năng vòng lặp -Hỗ trợ giải mã ngẫu nhiên(PATT), quản lý SNMP
|
|
-Tốc độ RS485 0~11520Kbps -Hỗ trợ chức năng kiểm tra mã giả ngẫu nhiên (PATT), quản lý SNMP -Hỗ trợ 02 loại chức năng vòng lặp trả về
|
|
Xem thêm
|
|
|
|
|
|
|