|
BỘ CHUYỂN ĐỔI GIAO DIỆN E1 G.703 SANG V.24
|
|
|
Mã sản phẩm: AN-E1-V24 Series |
Hãng: ADNET / Taiwan |
Giá: Liên hệ |
|
|
|
|
Product Name | E1 G.703 to V.24 interface converter | Specification | E1 interface: Interface standard: Conforms to G.703 standard Interface rate: 2.048Mbit/S±50ppm Vibration characteristic: According to G.742 and G.823 standard Transmission capacity: 1*E1 Clock type: internal-clock, route clock Connecter: BNC (75 Ω), RJ45 (120 Ω) Interface impedance: 75Ω (non- balanced), 120Ω (balanced) V.24 interface Rate: 2048kpbs Interface: compatible with V.24 standard. Connector: DB25 socket with M34 female Connect mode: DCE Clock: G.703 recovery clock, internal clock, V.35 external clock. Working condition Input voltage: AC220V; DC-48V; Power consumption: ≤5W Operating temperature: 0°C ~ 50°C Storing temperature: -40°C ~ +70°C Relative humidity: 95 % | Ordering information | AN-E1-V24/AC | E1- V24 converter, 75Ω, 120 Ω, 220V | | AN-E1-V24 /DC48 | E1-V24 converter, 75 Ω, 120 Ω, DC-48V |
|
|
CÙNG THỂ LOẠI |
-Thiết lập cấu hình từ xa thông qua RS232 -Cung cấp 03 hàm vòng lặp trả về -Liên kết dữ liệu không đồng bộ qua đường truy cập E1 -E1 hỗ trợ tỷ lệ N*64K, hỗ trợ SNMP
|
|
-Khoảng cách truyền quang hơn 120km -Chức năng phát hiện lỗi ngẫu nhiên giúp hạn chế lỗi xảy ra -Hỗ trợ 03 chức năng vòng lặp, Vlan
|
|
-08 kênh E1 có thời gian trễ dưới 10ms, tự động cách ly -Khoảng cách truyền xa lên tới 120km -Hỗ trợ semi / full duplex, Vlan -Cung cấp 03 chức năng vòng lặp trả về
|
|
-Các cổng tùy chọn V35, 2/4 E & M, RS-232 và Ethernet -Cung cấp 02 loại hàm vòng lặp trả về -Chuyển đổi từ E1 G.703/G.704 sang POTS FXS/FXO -Hỗ trợ chức năng giải mã ngẫu nhiên giúp hạn chế lỗi
|
|
-Tốc độ giao diện 2048Mbit/s -Tốc độ truyền dữ liệu hỗ trợ N*64K -Có thể cấu hình daisy nối tiếp, hình sao, điểm đến điểm
|
|
-Tốc độ RS232 lên tới 115,2K -Cung cấp 02 chức năng vòng lặp -Hỗ trợ giao diện quản lý SNMP
|
|
-Tốc độ RS485 0 ~ 115200Kbps -Cung cấp 02 loại chức năng vòng lặp -Hỗ trợ giải mã ngẫu nhiên(PATT), quản lý SNMP
|
|
-Tốc độ RS485 0~11520Kbps -Hỗ trợ chức năng kiểm tra mã giả ngẫu nhiên (PATT), quản lý SNMP -Hỗ trợ 02 loại chức năng vòng lặp trả về
|
|
Xem thêm
|
|
|
|
|
|
|