|
|
|
Mã sản phẩm: HLED HR Series |
Hãng: Hanmac Made in Korea |
Giá: Liên hệ |
|
|
|
|
MODEL | HR0.9-ID | HR1.2-ID | HR1.5-ID | HR1.8-ID | HR2.5-ID | MODULE | Pixel Pitch (mm) | 0.9 | 1.25 | 1.56 | 1.87 | 2.5 | Module Size (mm) | 300x168.75 | 150x337.5 | Module Resolution | 320x180 | 240x135 | 192x108 | 160x90 | 60x135 | LED configuration | 1R1G1B | LED Type | Mini-LED | SMD1010 | SMD1010 | SMD1515 | SMD1515 | Surface Treatment | Glue on Board (option) | CABINET | Cabinet size (mm) | 600x337.5x65 | Cabinet Resolution | 640x360 | 480x270 | 384x216 | 320x180 | 240x135 | Material | Die-casting Aluminum Cabinet | Cabinet Weight (Kg) | 6.5 | IP Grade | IP40 Front/ Back | Service Access | Full Front Access | Network Interface | RJ-45; 1Gbps | Communication Distance | CAT5e; 100m max | DISPLAY | Pixel Density (Pixel / m2) | 1,137,778 | 640,000 | 409,600 | 284,444 | 160,000 | Brightness (cd/m2) | 800 - 1000 | Refresh Rate (Hz) | 3,840 | Gray Level (bit) | 14 - 16 | Avg. Power Consumption (W/m2) | 240 | 230 | 220 | 215 | 160 | Max. Power Consumption (W/m2) | 620 | 600 | 550 | 550 | 500 | Viewing Angle | H:160° V: 160° | Driving Mode | 1 / 32 | Life Span (Hours) | 100,000 | AC Operating voltage (V) | 100 ~ 240 (50/60Hz) | Operation Temp/ Humidity | -20 ~ +500C / 10% ~ 90% RH | Storage Temp/Humidity | -40 ~ +600C / 10% ~ 90% RH | Contrast ratio | 5,000: 1 (typical) 9,000:1 (peak) | HDR | HDR10 and HDR10+ | Dimming | 0 – 100% | Color Temperature (K) | 2,700 ~ 10,000 Adjustable | Color Processing | 16 bits (281 trillion) | Brightness/ Color Uniformity | ≥98% | Light pixel Centerline Space Difference | <1% | Best Viewing Distance (m) | 1 ~ 50 | 1.5 ~ 50 | 1.5 ~ 50 | 2 ~ 50 | 3 ~ 50 | Certification | CE, CB, KC |
|
|
CÙNG THỂ LOẠI |
- Thiết kế mỏng và nhẹ - Bảo trì truy cập phía trước và phía sau - Tủ kích thước đầy đủ có khả năng kết nối linh hoạt - Ứng dụng đa chức năng - Hệ thống cong lồi - lõm đến 10 độ, thiết kế đa chức năng dùng cho dàn, sàn và các bảng hiệu led cố định khác - Hỗ trợ quản lý MOM (Bộ nhớ trên module) - Tùy chọn treo và xếp chồng & lắp đặt cố định
|
|
- Độ phân giải cao toàn bộ phạm vi hiển thị - Bảng logic - Hiệu chuẩn module đơn - Ưu điểm của công nghệ quang học - Tốc độ làm mới cực cao
|
|
Kích thước cabinet 600x337,5mm tiêu chuẩn 16:9 Độ sáng lớn hơn 800cd/m2 Kích thước điểm ảnh từ 0.9 đến 1.8mm Chất lương cabinet cắt CNC tuyệt vời
|
|
Khóa lock cabinet chắc chắn Độ sáng tùy chỉnh 600~1100 cd/m2 Kích thước cabinet 640x480x60 mm Thang màu xám 13~16bits Tỷ lệ tương phản 5000:1
|
|
Kích thước cabinet 500x500mm Thiết kế đúc CNC chất lượng cao Thiết kế khóa lò xo nhanh, kết nối nhanh Thiết kế nhẹ và mỏng, dễ lắp đặt Bảo vệ thời tiết cao
|
|
Cabinet nhôm đúc CNC thiết kế mỏng và nhẹ Bảo trì mặt trước & mặt sau Tùy chọn treo và xếp chồng & lắp đặt cố định Ứng dụng hệ thống cong, cong 10 độ lõm hoặc lồi đa năng
|
|
Thiết kế đúc CNC chất lượng cao, nối liền mạch. Truy cập phía trước, bảo trì nhanh chóng và thuận tiện. Thiết kế nhẹ và mỏng Góc nhìn rộng và thiết kế chống ồn
|
|
Thiết kế đúc CNC chất lượng cao Thiết kế khóa lò xo nhanh, kết nối nhanh Thiết kế nhẹ và mỏng, dễ lắp đặt Bảo vệ thời tiết cao có thể sử dụng ở nhiều ứng dụng khác nhau
|
|
Xem thêm
|
|
|
|
|
|
|