|
INDOOR AND OUTDOOR LED SCREEN HLED-L SERIES
|
|
|
Mã sản phẩm: HLED-L SERIES |
Hãng: Hanmac Made in Korea |
Giá: Liên hệ |
|
|
|
|
MODEL | HLED-L2.6 | HLED-L2.9 | HLED-L3.9 | HLED-LO2.9 | HLED-LO3.9 | HLED-LO4.8 | MODULE | Pixel Pitch (mm) | 2.6 | 2.97 | 3.91 | 2.97 | 3.91 | 4.81 | Module Size (mm) | 250x250 | 250x250 | 250x250 | 250x250 | 250x250 | 250x250 | Module Resolution | 96x96 | 84x84 | 64x64 | 84x84 | 64x64 | 52x52 | LED configuration | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | 1R1G1B | LED Type | SMD1515 | SMD2121 | SMD2121 | SMD1921 | SMD1921 | SM1921 | CABINET | Cabinet size (mm) | 500x500x87 / 500x1000x87 | Cabinet Resolution | 192x192 192x384 | 168x168 168x336 | 128x128 128x256 | 168x168 168x336 | 128x128 128x256 | 104x104 104x208 | Material | Die-casting Aluminum Cabinet | Cabinet Weight (Kg) | ≤7/14 | ≤7.5/15 | IP Grade (Front/Back) | IP40/IP30 | IP65/IP54 | Service Access | Full Front Access | Back Access | Network Interface | RJ-45; 1Gbps | Communication Distance | CAT5e, 100m max | DISPLAY | Pixel Density (Pixel/m2) | 147,456 | 112,896 | 65,536 | 112,896 | 65,536 | 43,264 | Brightness (cd/m2) | 1,000 | 5,000 | Refresh Rate (Hz) | 3,840 | Gray Level (bit) | 14 - 16 | Avg. Power Consumption (W/m2) | 180 | 360 | Max. Power Consumption (W/m2) | 500 | 700 | Viewing Angle | H:160° V: 160° | Driving Mode | 1 / 32 | Life Span (Hours) | 100,000 | AC Operating voltage (V) | 100 - 240 (50/60Hz) | Operation Temp/ Humidity | -20 - +50°C / 10% - 90% RH | Storage Temp/Humidity | -40 - +60°C / 10% - 90% RH | Contrast ratio | 5,000 : 1 (typical) 9,000 : 1 (peak) | HDR | HDR10 and HDR10+ | Dimming | 0 - 100% | Color Temperature (K) | 2,700 - 9,300 Adjustable | Color Processing | 16 bits (281 trillion) | Brightness/ Color Uniformity | 98% | Light pixel Centerline Space Difference | <1% | Input Signal | VGA, DVI, SDI, HDMI | Best Viewing Distance (m) | 2.5~50 | 3~50 | 4~50 | 3~50 | 4~50 | 4~50 | Certification | CE, CB, KC |
|
|
CÙNG THỂ LOẠI |
- Thiết kế tỷ lệ vàng 16:9 - Siêu mỏng và nhẹ - Thiết kế truy cập đầy đủ phía trước, tiết kiệm không gian lắp đặt - Có thể hỗ trợ lắp đặt treo và lắp đặt treo tường - Tùy chọn cụ thể cho độ phân giải & Chất lượng cao - Quản lý chặt chẽ việc bảo trì - Kỹ thuật kiểm soát chất lượng khác biệt - Kiểm tra lỗi nghiêm ngặt trước khi giao hàng
|
|
- Độ phân giải cao toàn bộ phạm vi hiển thị - Bảng logic - Hiệu chuẩn module đơn - Ưu điểm của công nghệ quang học - Tốc độ làm mới cực cao
|
|
Kích thước cabinet 600x337,5mm tiêu chuẩn 16:9 Độ sáng lớn hơn 800cd/m2 Kích thước điểm ảnh từ 0.9 đến 1.8mm Chất lương cabinet cắt CNC tuyệt vời
|
|
Khóa lock cabinet chắc chắn Độ sáng tùy chỉnh 600~1100 cd/m2 Kích thước cabinet 640x480x60 mm Thang màu xám 13~16bits Tỷ lệ tương phản 5000:1
|
|
Kích thước cabinet 500x500mm Thiết kế đúc CNC chất lượng cao Thiết kế khóa lò xo nhanh, kết nối nhanh Thiết kế nhẹ và mỏng, dễ lắp đặt Bảo vệ thời tiết cao
|
|
Cabinet nhôm đúc CNC thiết kế mỏng và nhẹ Bảo trì mặt trước & mặt sau Tùy chọn treo và xếp chồng & lắp đặt cố định Ứng dụng hệ thống cong, cong 10 độ lõm hoặc lồi đa năng
|
|
Thiết kế đúc CNC chất lượng cao, nối liền mạch. Truy cập phía trước, bảo trì nhanh chóng và thuận tiện. Thiết kế nhẹ và mỏng Góc nhìn rộng và thiết kế chống ồn
|
|
Thiết kế đúc CNC chất lượng cao Thiết kế khóa lò xo nhanh, kết nối nhanh Thiết kế nhẹ và mỏng, dễ lắp đặt Bảo vệ thời tiết cao có thể sử dụng ở nhiều ứng dụng khác nhau
|
|
Xem thêm
|
|
|
|
|
|
|