|
BỘ CHUYỂN ĐỔI QUANG ĐƯỢC CẤP NGUỒN QUA CỔNG USB
|
|
|
Mã sản phẩm: AN-UM-USB100 |
Hãng: ADNET / Taiwan |
Giá: Liên hệ |
|
|
|
|
Module name | USB port powered media converter | Feature | ·10/100Mbps and full/half duplex automatically configure in TP port. ·Compliant with IEEE 802.3 10Base-T and IEEE 802.3u 100Base-TX, 100Base-FX Standards ·MDI/MDI-X Auto Negotiation ·LED Indicators: POWER, FX LINK/ACT, 100, TP LINK/ACT, FDX/COL. ·Supports LLR (Link Loss Return) for FX Port & LFP functions ·MAC addresses table 1K ·Data buffer Built-in 128Kbyte RAM ·FCC Class A & CE approved ·Power from USB port or external power supply | Specification | Wavelength Multi-mode: 1310nm; Single-mode: 1310nm Fiber cable(m): 8.3/125, 8.7/125, 9/125 or 10/125 single-mode Maximum distance: Multimode;2km(Default), Single-mode;20km/(Default)40km/60km/80km/100km/120km Power supply: 85 to 245VAC 50 to 60Hz, or DC48V Input power: 1A +5V, or USB port Dimensions: 70.5mm(L)X94mm(W)X26.5mm(H) Environment Relative humidity: 5% to 90% Operating temperature: 0 to 60 degrees Celsius Storage temperature: -20 to 70 degrees Celsius | Ordering information | AN-UM-USB100-1 | 10/100 Base-TX/FX Bridge Converter 2Km SC Connector (Multimode) | AN-UM-USB100-2 | 10/100 Base-TX/FX Bridge Converter 2Km ST Connector (Multimode) | AN-UM-USB100SM-20 | 10/100 Base-TX/FX Bridge Converter 20 Km SC Connector (Single mode) | AN-UM-USB100SM-40 | 10/100 Base-TX/FX Bridge Converter 40 Km SC Connector (Single mode) | AN-UM-USB100SM-60 | 10/100 Base-TX/FX Bridge Converter 60 Km SC Connector (Single mode) | AN-UM-USB100SM-80 | 10/100 Base-TX/FX Bridge Converter 80 Km SC Connector (Single mode) | AN-UM-USB100SM-100 | 10/100 Base-TX/FX Bridge Converter 100 Km SC Connector (Single mode) | AN-UM-USB100SM-120 | 10/100 Base-TX/FX Bridge Converter 120 Km SC Connector (Single mode) |
|
|
CÙNG THỂ LOẠI |
-Tuân thủ các tiêu chuẩn IEEE 802.3 10Base-T và IEEE 802.3u 100Base-TX, 100Base-FX -Cổng TP tự động cấu hình 10/100Mbps và đầy dủ/ một nửa -Tuân thủ RoHS
|
|
-Tuân thủ theo tiêu chuẩn IEEE 1000Base-T và 1000Base-LX -Gồm 1 cổng 1000Base T và 01 cổng 1000Base-LX/SX w/SC/ST -Khả năng giao tiếp kết nối lên tới 80km -Tuân thủ RoHS
|
|
-Tự động cấu hình 10/100Mbps, bộ nhớ đệm RAM 1600byte -WDM – công nghệ ghép kênh phân chia sóng -Tuân thủ RoHS
|
|
-Phạm vi mở rộng từ 10m lên tới 40km -WDM – công nghệ ghép kênh phân chia sóng -Tuân thủ RoHS
|
|
-2 cổng quang 10/100 Base-Fx / 1 cổng UTP dự phòng -Tự động điều chỉnh tốc độ cổng TP 10/100m -Độ ổn định cao và tin cậy
|
|
-1 khe cắm xoắn đôi 10/100/1000 và 1 ổ cắm đa năng mô-đun SFP -Tiêu chuẩn Ethernet IEEE 802.3 10BASE-T, 802.3u 100BASE-TX, 100BASE-FX. -Hỗ trợ truyền xa lên tới 80km cho Gigabit Ethernet
|
|
-Gồm 2 khe cắm SFP, 4 cổng Gigabit Ethernet hoặc 4 cổng Ethernet tốc độ cao -Hỗ trợ khung Jumbo lên tới 10k byte -Hỗ trợ Vlan, MDI, MDI-X tự động
|
|
-Tuân thủ theo chuẩn IEEE 1000Base-T và 1000Base-LX -Tính năng tự động hóa cổng 10/100/1000 Base-T RJ-45 -Khả năng giao tiếp kết nối cáp quang lên tới 80km
|
|
Xem thêm
|
|
|
|
|
|
|