|
BỘ CHUYỂN ĐỔI QUANG GIGABIT ETHERNET
|
|
|
Mã sản phẩm: AN-UMG Series |
Hãng: ADNET / Taiwan |
Giá: Liên hệ |
|
|
|
|
Module name | Gigabit Ethernet Fiber Media Converter | Feature | Compliant with IEEE 1000Base-T and 1000Base-LX One 1000Base-T RJ-45 port One 1000Base-LX/SX Port w/ SC/ST-Type Connector Status LED indicators for Power, Link/Activity, Full-Duplex, and Speed Wall-Mountable Optional 19” system chassis with redundant power supply (AN-CH05), holds up to 14 AN-UMG series Media Converters DIP switch allows LFP (Link Loss Feature) on/off DIP switch allows turn on/off Jumbo Frame support Configurable Store/Forward modes On/Off setting for Pass through mode Smart pass through, Modified cut through modes set by dip switches CE, FCC & RoHs compliant | Specification | Standarts: IEEE802.3z/ab 1000Base-T 1000Base-SX/LX LED Indicators: FX LINK, FX FDX, TP LINK, TP FDX, ACT, POWER Data rate: 2000Mbps full duplex TP: 1000 FDX with NWAY auto-negotiation Power supply: 100 to 240VAC 50 to 60Hz Input power: 2A +5V Dimensions: 70.5mm(L)X94mm(W)X26.5mm(H) Environment: Relative humidity; 5% to 90% Operating temperature: 0 to 60 Storage temperature: -20 to 70 | Ordering information | AN-UMG-MM-1310 | Gigabit Ethernet 1000Mbps Media Converter 2 km (1310 nm) SC (Multimode) | AN-UMGSM-10 | Gigabit Ethernet 1000Mbps Media Converter 10km SC (Single Mode) | AN-UMGSM-10 | Gigabit Ethernet 1000Mbps Media Converter 20km SC (Single Mode) | AN-UMGSM-40 | Gigabit Ethernet 1000Mbps Media Converter 40km SC (Single Mode) | AN-UMGSM-60 | Gigabit Ethernet 1000Mbps Media Converter 60km SC (Single Mode) | AN-UMGSM-80 | Gigabit Ethernet 1000Mbps Media Converter 80km SC (Single Mode) | AN-UMG-MM-850 | Gigabit Ethernet 1000Mbps Media Converter 500 m (850nm) SC (Multimode) | ST/FC | ST SC and AC/DC power options are available |
|
|
CÙNG THỂ LOẠI |
-Tuân thủ các tiêu chuẩn IEEE 802.3 10Base-T và IEEE 802.3u 100Base-TX, 100Base-FX -Cổng TP tự động cấu hình 10/100Mbps và đầy dủ/ một nửa -Tuân thủ RoHS
|
|
-Tự động cấu hình 10/100Mbps, bộ nhớ đệm RAM 1600byte -WDM – công nghệ ghép kênh phân chia sóng -Tuân thủ RoHS
|
|
-Phạm vi mở rộng từ 10m lên tới 40km -WDM – công nghệ ghép kênh phân chia sóng -Tuân thủ RoHS
|
|
-2 cổng quang 10/100 Base-Fx / 1 cổng UTP dự phòng -Tự động điều chỉnh tốc độ cổng TP 10/100m -Độ ổn định cao và tin cậy
|
|
-Tuân thủ các tiêu chuẩn IEEE 802.3 10Base-T và IEEE 802.3u 100Base-TX, 100Base-FX -Bộ nhớ đệm tích hợp RAM 128Kbyte -Các đèn LED chỉ thị: POWER, FX LINK / ACT, 100, TP LINK / ACT, FDX / COL
|
|
-1 khe cắm xoắn đôi 10/100/1000 và 1 ổ cắm đa năng mô-đun SFP -Tiêu chuẩn Ethernet IEEE 802.3 10BASE-T, 802.3u 100BASE-TX, 100BASE-FX. -Hỗ trợ truyền xa lên tới 80km cho Gigabit Ethernet
|
|
-Gồm 2 khe cắm SFP, 4 cổng Gigabit Ethernet hoặc 4 cổng Ethernet tốc độ cao -Hỗ trợ khung Jumbo lên tới 10k byte -Hỗ trợ Vlan, MDI, MDI-X tự động
|
|
-Tuân thủ theo chuẩn IEEE 1000Base-T và 1000Base-LX -Tính năng tự động hóa cổng 10/100/1000 Base-T RJ-45 -Khả năng giao tiếp kết nối cáp quang lên tới 80km
|
|
Xem thêm
|
|
|
|
|
|
|