|
BỘ CHUYỂN ĐỔI GIGABIT ETHERNET WDM
|
|
|
Mã sản phẩm: AN-UMG130/150 series |
Hãng: ADNET / Taiwan |
Giá: Liên hệ |
|
|
|
|
Module name | Gigabit Ethernet WDM media converter | Feature | Complies with 1000Mbps NWay switches and 1000Mbps NICs cost-effective for budget user WDM – Wave Division Multiplexing Technology to cut your network design costs – you need only 1 fiber instead of 2 Extends network span from 10km up to 40km over single fiber MDI/MDI-X auto negotiation WDM technology combines dual fiber cables into single fiber greatly save the installation cost of expensive fiber cable DIP switch allows LFP (Link Loss Feature) on/off DIP switch allows turn on/off Jumbo Frame support Configurable Store/Forward modes On/Off setting for Pass through mode Smart pass through, Modified cut through modes set by dip switches FCC Class A & CE approved RoHs Compliant | Specification | Wavelength: TX1310nm/RX1550nm; TX1550nm/RX1310nm, for high distance TX1490nm/RX1550nm; TX1550nm/RX1490nm Technical: BER: <1E-8 Data Buffer: 128Kb Power temperature variation: 0.2mw/℃ Input Power Range (dBm): 0~-40 Imax: 800mA Power: 2.5 W High perfomance ICPLUS IP113C or RTL8306G chipsets based Fiber cable(m): 8.3/125, 8.7/125, 9/125 or 10/125single-mode, only 1 strand is needed Maximum distance: 120 km (available ordering options 20/40/60/80/100/120 km) Input power: IA@+5VDC or 110~260VAC or 48VDC Dimensions:95×70×26mm (external power), 95×70×26mm (external power ) Environment: Relative humidity;5% to 90% Operating temperature: 0 to 70 degrees Storage temperature : -20 to 7 | Ordering information | AN-UMG130-20 | 1000 Base-TX/FX Bridge Converter 20Km SC Connector (TX=1310 nm) | AN-UMG150-20 | 1000 Base-TX/FX Bridge Converter 20Km SC Connector (TX=1550 nm) | AN-UMG130-40 | 1000 Base-TX/FX Bridge Converter 40Km SC Connector (TX=1310 nm) | AN-UMG150-40 | 1000 Base-TX/FX Bridge Converter 40Km SC Connector (TX=1550 nm) | AN-UMG130-60 | 1000 Base-TX/FX Bridge Converter 60Km SC Connector (TX=1310 nm) | AN-UMG150-60 | 1000 Base-TX/FX Bridge Converter 60Km SC Connector (TX=1550 nm) | AN-UMG130-80 | 1000 Base-TX/FX Bridge Converter 80Km SC Connector (TX=1310 nm) | AN-UMG150-80 | 1000 Base-TX/FX Bridge Converter 80Km SC Connector (TX=1550 nm) | AN-UMG130-100 | 1000 Base-TX/FX Bridge Converter 100Km SC Connector (TX=1490 nm) | AN-UMG150-100 | 1000 Base-TX/FX Bridge Converter 100Km SC Connector (TX=1550 nm) | AN-UMG130-120 | 1000 Base-TX/FX Bridge Converter 120Km SC Connector (TX=1490 nm) | AN-UMG150-120 | 1000 Base-TX/FX Bridge Converter 120Km SC Connector (TX=1550 nm) |
|
|
CÙNG THỂ LOẠI |
-Tuân thủ các tiêu chuẩn IEEE 802.3 10Base-T và IEEE 802.3u 100Base-TX, 100Base-FX -Cổng TP tự động cấu hình 10/100Mbps và đầy dủ/ một nửa -Tuân thủ RoHS
|
|
-Tuân thủ theo tiêu chuẩn IEEE 1000Base-T và 1000Base-LX -Gồm 1 cổng 1000Base T và 01 cổng 1000Base-LX/SX w/SC/ST -Khả năng giao tiếp kết nối lên tới 80km -Tuân thủ RoHS
|
|
-Tự động cấu hình 10/100Mbps, bộ nhớ đệm RAM 1600byte -WDM – công nghệ ghép kênh phân chia sóng -Tuân thủ RoHS
|
|
-2 cổng quang 10/100 Base-Fx / 1 cổng UTP dự phòng -Tự động điều chỉnh tốc độ cổng TP 10/100m -Độ ổn định cao và tin cậy
|
|
-Tuân thủ các tiêu chuẩn IEEE 802.3 10Base-T và IEEE 802.3u 100Base-TX, 100Base-FX -Bộ nhớ đệm tích hợp RAM 128Kbyte -Các đèn LED chỉ thị: POWER, FX LINK / ACT, 100, TP LINK / ACT, FDX / COL
|
|
-1 khe cắm xoắn đôi 10/100/1000 và 1 ổ cắm đa năng mô-đun SFP -Tiêu chuẩn Ethernet IEEE 802.3 10BASE-T, 802.3u 100BASE-TX, 100BASE-FX. -Hỗ trợ truyền xa lên tới 80km cho Gigabit Ethernet
|
|
-Gồm 2 khe cắm SFP, 4 cổng Gigabit Ethernet hoặc 4 cổng Ethernet tốc độ cao -Hỗ trợ khung Jumbo lên tới 10k byte -Hỗ trợ Vlan, MDI, MDI-X tự động
|
|
-Tuân thủ theo chuẩn IEEE 1000Base-T và 1000Base-LX -Tính năng tự động hóa cổng 10/100/1000 Base-T RJ-45 -Khả năng giao tiếp kết nối cáp quang lên tới 80km
|
|
Xem thêm
|
|
|
|
|
|
|