|
BỘ GHÉP KÊNH QUANG 4 CỔNG E1 G.703 / 4 CỔNG ETHERNET
|
|
|
Mã sản phẩm: AN-FM-120/ETH Series |
Hãng: ADNET / Taiwan |
Giá: Liên hệ |
|
|
|
|
E1 interface parameter | Channel capacity: 4 Channels Bit Rate: 2.048 Mb/s ±50 ppm Line Code: HDB3 Line Impedance: 120 Ohm / 75 Ohm Connector: RJ-45 or BNC Pulse Shape: ITU-T G.703 Jitter Performance: ITU-T G.823 | Ethernet interface | Interface Rate: 10/100Mbps Interface character: match IEEE802.3, IEEE802.1 Q Connector: RJ45 | Optical interface parameter | Optical wavelength: 850/1310nm for multi-mode fiber, 1310/1550nm for single-mode fiber Optical interface: SC/FC/ST (Optional) Transceiver module: > -6dBm Optical receiver sensitivity: <-36(BER<10) Receive range: >-30dB Transmission distance: multi-mode 2 Km, single-mode 20/ 40 / 80 / 120 Km, WDM versions for any distance available | Power | DC: -48V (-36 to -72V); +24 V (Optional) AC: 90 to 260 VAC ; 47 ~ 63Hz Power Interface: DC power terminal/AC socket Power Consumption: 10 W maximum | Working environment | Operating temperature: 0 to 50°C Storage temperature: -20 to +70°C Relative humidity: 5% to 90% (25°C no condense) | Ordering information | AN-FM-120-4ETH-MM | 4*E1 G.703 PDH Fiber Multiplexer + 4 x 10/100 Ethernet ports, 19" ,75ohm BNC or 120ohm RJ-45 ,1*orderwire phone, Network Management system, FC/ST/SC Multimode 2 km, AC or DC power supply. 1+1 double power supply as ordering option | AN-FM-120-4ETH-S40 | 4*E1 G.703 PDH Fiber Multiplexer + 4 x 10/100 Ethernet ports, 19" ,75ohm BNC or 120ohm RJ-45 ,1*orderwire phone, Network Management system, FC/ST/SC Single Mode Dual Fiber 40 km, AC or DC power supply. 1+1 double power supply as ordering option | AN-FM-120-4ETH-S60 | 4*E1 G.703 PDH Fiber Multiplexer + 4 x 10/100 Ethernet ports, 19" ,75ohm BNC or 120ohm RJ-45 ,1*orderwire phone, Network Management system, FC/ST/SC Single Mode Dual Fiber 60 km, AC or DC power supply. 1+1 double power supply as ordering option | AN-FM-120-4ETH-S80 | 4*E1 G.703 PDH Fiber Multiplexer + 4 x 10/100 Ethernet ports, 19" ,75ohm BNC or 120ohm RJ-45 ,1*orderwire phone, Network Management system, FC/ST/SC Single Mode Dual Fiber 80 km, AC or DC power supply. 1+1 double power supply as ordering option | AN-FM-120-4ETH-S100 | 4*E1 G.703 PDH Fiber Multiplexer + 4 x 10/100 Ethernet ports, 19" ,75ohm BNC or 120ohm RJ-45 ,1*orderwire phone, Network Management system, FC/ST/SC Single Mode Dual Fiber 100 km, AC or DC power supply. 1+1 double power supply as ordering option | AN-FM-120-4ETH-S120 | 4*E1 G.703 PDH Fiber Multiplexer + 4 x 10/100 Ethernet ports, 19" ,75ohm BNC or 120ohm RJ-45 ,1*orderwire phone, Network Management system, FC/ST/SC Single Mode Dual Fiber 100 km, AC or DC power supply. 1+1 double power supply as ordering option | AN-FM-120-4ETH-WDM20 | 4*E1 G.703 PDH Fiber Multiplexer + 4 x 10/100 Ethernet ports, 19" ,75ohm BNC or 120ohm RJ-45 ,1*orderwire phone, Network Management system, FC/ST/SC Single Mode Single Fiber 20 km, AC or DC power supply. 1+1 double power supply as ordering option | AN-FM-120-4ETH-WDM40 | 4*E1 G.703 PDH Fiber Multiplexer + 4 x 10/100 Ethernet ports, 19" ,75ohm BNC or 120ohm RJ-45 ,1*orderwire phone, Network Management system, FC/ST/SC Single Mode Single Fiber 40 km, AC or DC power supply. 1+1 double power supply as ordering option | AN-FM-120-4ETH-WDM60 | 4*E1 G.703 PDH Fiber Multiplexer + 4 x 10/100 Ethernet ports, 19" ,75ohm BNC or 120ohm RJ-45 ,1*orderwire phone, Network Management system, FC/ST/SC Single Mode Single Fiber 60 km, AC or DC power supply. 1+1 double power supply as ordering option |
|
|
CÙNG THỂ LOẠI |
-16 cổng E1 G.703, -4 cổng 100 BaseT -1 kênh RS232 tùy chọn, + 1 kênh hotline tùy chọn -Tốc độ của cổng quang là 155Mbps, phạm vi truyền có thể đạt 25KM, 40KM, 60KM, 80KM hoặc 100km, 120KM; -Chức năng báo động và theo dõi thiết bị từ xa -Thông lượng song công hoàn toàn 8 E1 & 100Mbit /s
|
|
-16 cổng E1 G.703 -4 cổng Gigabit Ethernet -2 kênh RS232 tùy chọn, 1+1 uplink -Tùy chọn khoảng cách truyền : có sẵn là 2km đa chế độ, 20/40/60/80km chế độ đơn, WDM lên tới 60km -Có sẵn thiết cảnh báo và điều khiển từ xa -Tốc độ uplink 1,25 Gbit/s
|
|
-Gồm tối đa 16 cổng Ethernet -4 cổng 10/100/1000M Ethernet -1 cổng ghép kênh hỗ hợp SFP sang quang -Tốc độ truyền 1.25Gb / s -Hỗ trợ quản lý dựa trên GUI NMS -Hỗ trợ bảo vệ 1+1 và công tắc APS với thời gian chuyển đổi dưới 50ms
|
|
-Tối đa 8 cổng Ethernet -4 cổng 10/100/1000M Ethernet -1 cổng ghép kênh hỗ hợp SFP sang quang -Tốc độ truyền 1.25Gb / s -Hỗ trợ quản lý dựa trên GUI NMS -Hỗ trợ bảo vệ 1+1 và công tắc APS với thời gian chuyển đổi dưới 50ms
|
|
-8 cổng E1 G.703, 4 cổng 10/100 BaseT, 1 kênh RS232 tùy chọn -Tốc độ của cổng quang 155Mbps, truyền tối đa 120Km -Thiết bị có thể giám sát từ xa -Cung cấp chức năng SNMP
|
|
-8 cổng E1 G.703, 1 cổng 10/100 BaseT -Khoảng cách truyền 2-120Km tùy chế độ -Thiết bị có thể giám sát từ xa -Cung cấp chức năng SNMP
|
|
-4 cổng E1 G.703, 1 cổng 10/100 BaseT -Khoảng cách truyền 2-120Km tùy chế độ -Thiết bị có thể giám sát từ xa -Cung cấp chức năng SNMP
|
|
Xem thêm
|
|
|
|
|
|
|