|
BỘ GHÉP KÊNH QUANG HỖ TRỢ VLAN DOT1Q, QOS
|
|
|
Mã sản phẩm: AN-FM-480-4ETH |
Hãng: ADNET / Taiwan |
Giá: Liên hệ |
|
|
|
|
4 10/100 BaseT ports | Rate: 10/100M, full/duplex auto-negotiation Protocol: Support IEEE 802.3, IEEE 802.1Q (VLAN) MAC Address entries: 4096 EntriesConnector: RJ45 | RS232/Console port for GUI NMS manager | Rate: 9600Kbps (Asynchronous) Interface characteristic: satisfies ITU-T V.24 standard Connector: RJ45 | RS232 data port | Rate: 9600Kbps (Asynchronous) Interface characteristic: satisfies ITU-T V.24 standard Connector: RJ45 | Optical interface | Optical wavelength: 1310nm/1550nm for single-mode optic interface for option 850nm/1310nm for multi-mode optic interface for option WDM single fiber lasers are available Transmitting range: MM 2Km/5Km,SM 20Km/40Km/60 Km/120Km for option transmit distance: <120KM Optical interface: SC/FC/ST for option Transmit budget: -3dBm/2dBm eceiving and dispatching module: >-36dBm Optical receiver receiving sensitivity: <-36 (BER<10): Optical code: NRZ Length Height Width (Depth): 483mm×44.45mm×200mm Weight: 2.5kg | Ordering information | AN-FM-480-4ETH-MM | 16*E1 G.703 PDH Fiber Multiplexer + 4 x 10/100 Ethernet ports, 19" ,75ohm BNC or 120ohm RJ-45 ,1*orderwire phone, Network Management system, FC/ST/SC Multimode 2 km, AC or DC power supply. 1+1 double power supply as ordering option | AN-FM-480-4ETH-S40 | 16*E1 G.703 PDH Fiber Multiplexer + 4 x 10/100 Ethernet ports, 19" ,75ohm BNC or 120ohm RJ-45 ,1*orderwire phone, Network Management system, FC/ST/SC Single Mode Dual Fiber 40 km, AC or DC power supply. 1+1 double power supply as ordering option | AN-FM-480-4ETH-S60 | 16*E1 G.703 PDH Fiber Multiplexer + 4 x 10/100 Ethernet ports, 19" ,75ohm BNC or 120ohm RJ-45 ,1*orderwire phone, Network Management system, FC/ST/SC Single Mode Dual Fiber 60 km, AC or DC power supply. 1+1 double power supply as ordering option | AN-FM-480-4ETH-S80 | 16*E1 G.703 PDH Fiber Multiplexer + 4 x 10/100 Ethernet ports, 19" ,75ohm BNC or 120ohm RJ-45 ,1*orderwire phone, Network Management system, FC/ST/SC Single Mode Dual Fiber 80 km, AC or DC power supply. 1+1 double power supply as ordering option | AN-FM-480-4ETH-S100 | 16*E1 G.703 PDH Fiber Multiplexer + 4 x 10/100 Ethernet ports, 19" ,75ohm BNC or 120ohm RJ-45 ,1*orderwire phone, Network Management system, FC/ST/SC Single Mode Dual Fiber 100 km, AC or DC power supply. 1+1 double power supply as ordering option | AN-FM-480-4ETH-S120 | 16*E1 G.703 PDH Fiber Multiplexer + 4 x 10/100 Ethernet ports, 19" ,75ohm BNC or 120ohm RJ-45 ,1*orderwire phone, Network Management system, FC/ST/SC Single Mode Dual Fiber 100 km, AC or DC power supply. 1+1 double power supply as ordering option | AN-FM-480-4ETH-WDM20 | 16*E1 G.703 PDH Fiber Multiplexer + 4 x 10/100 Ethernet ports, 19" ,75ohm BNC or 120ohm RJ-45 ,1*orderwire phone, Network Management system, FC/ST/SC Single Mode Single Fiber 20 km, AC or DC power supply. 1+1 double power supply as ordering option | AN-FM-480-4ETH-WDM40 | 16*E1 G.703 PDH Fiber Multiplexer + 4 x 10/100 Ethernet ports, 19" ,75ohm BNC or 120ohm RJ-45 ,1*orderwire phone, Network Management system, FC/ST/SC Single Mode Single Fiber 40 km, AC or DC power supply. 1+1 double power supply as ordering option | AN-FM-480-4ETH-WDM60 | 16*E1 G.703 PDH Fiber Multiplexer + 4 x 10/100 Ethernet ports, 19" ,75ohm BNC or 120ohm RJ-45 ,1*orderwire phone, Network Management system, FC/ST/SC Single Mode Single Fiber 60 km, AC or DC power supply. 1+1 double power supply as ordering option |
|
|
CÙNG THỂ LOẠI |
-16 cổng E1 G.703 -4 cổng Gigabit Ethernet -2 kênh RS232 tùy chọn, 1+1 uplink -Tùy chọn khoảng cách truyền : có sẵn là 2km đa chế độ, 20/40/60/80km chế độ đơn, WDM lên tới 60km -Có sẵn thiết cảnh báo và điều khiển từ xa -Tốc độ uplink 1,25 Gbit/s
|
|
-Gồm tối đa 16 cổng Ethernet -4 cổng 10/100/1000M Ethernet -1 cổng ghép kênh hỗ hợp SFP sang quang -Tốc độ truyền 1.25Gb / s -Hỗ trợ quản lý dựa trên GUI NMS -Hỗ trợ bảo vệ 1+1 và công tắc APS với thời gian chuyển đổi dưới 50ms
|
|
-Tối đa 8 cổng Ethernet -4 cổng 10/100/1000M Ethernet -1 cổng ghép kênh hỗ hợp SFP sang quang -Tốc độ truyền 1.25Gb / s -Hỗ trợ quản lý dựa trên GUI NMS -Hỗ trợ bảo vệ 1+1 và công tắc APS với thời gian chuyển đổi dưới 50ms
|
|
-8 cổng E1 G.703, 4 cổng 10/100 BaseT, 1 kênh RS232 tùy chọn -Tốc độ của cổng quang 155Mbps, truyền tối đa 120Km -Thiết bị có thể giám sát từ xa -Cung cấp chức năng SNMP
|
|
-8 cổng E1 G.703, 1 cổng 10/100 BaseT -Khoảng cách truyền 2-120Km tùy chế độ -Thiết bị có thể giám sát từ xa -Cung cấp chức năng SNMP
|
|
-4 cổng E1 G.703, 1 cổng 10/100 BaseT -Khoảng cách truyền 2-120Km tùy chế độ -Thiết bị có thể giám sát từ xa -Cung cấp chức năng SNMP
|
|
-4 cổng E1 G.703, 4 cổng 10/100 BaseT -Khoảng cách truyền 2-120Km tùy chế độ -Thiết bị có thể giám sát từ xa -Cung cấp chức năng SNMP
|
|
Xem thêm
|
|
|
|
|
|
|