|
BỘ CHUYỂN ĐỔI BASE-T UTP SANG BASE-X QUANG
|
|
|
Mã sản phẩm: AN-UM-AS-SMC-IN-XX Series |
Hãng: ADNET / Taiwan |
Giá: Liên hệ |
|
|
|
|
Data Rates | 10/100/1000Mbps (10/100/1000Base-T) 1000Mbps (1000Base-X) | Input Power Requirements | AC 100-240V 50/60Hz DC 48V (36V-56V) DC 24V (18V-36V) DC 12V (9V-18V) DC 6V (4.5V-9V) DC 5V (4.75V-5.5V) | Environmental Conditions | Operating temperature:0℃ to 45℃ Cooling: free air convection Storage temperature:-20℃ to +60℃ Operating Humidity:90% max, non-condensing | Mechanical Specifications | Case Material:Iron Case Color: Black Net Weight: 200g approx. / unit Dimensions: 71(W) x 26(H) x 94(L) (mm) Do not include transceiver length | Connectors | AC Inlet:IEC-320 C6 DC Inlet:DC470-2.0 LAN:Shielded RJ-45 Fiber: see ordering information | Ordering information | AN-UM-AS-SMC-IN-XX | 10/100/1000m media converter with one SFP slot ,internal power,without SFP module | AN-UMGSM-AS-IN-XX-YY | Gigabit Ethernet 10/100/1000Mbps Media Converter SC (Single Mode), internal power | AN-UMG-AS-MM-IN-XX | Gigabit Ethernet 10/100/1000Mbps Media Converter 2 Km (1310 nm) SC (Multimode) | AN-UMG130-AS-XX-YY-IN | - XX Choose different type of power supply AC AC 100-240V 50/60Hz DC48 48V (36V-56V) DC24 24V (18V-36V) DC12 12V (9V-18V) DC6 6V (4.5V-9V) DC5 5V (4.75V-5.5V) - YY - choose distance in n km, such as 20, 40, 60, 80, 100, 120 km | AN-UMG150-AS-XX-YY-IN | - XX Choose different type of power supply AC AC 100-240V 50/60Hz DC48 48V (36V-56V) DC24 24V (18V-36V) DC12 12V (9V-18V) DC6 6V (4.5V-9V) DC5 5V (4.75V-5.5V) - YY - choose distance in n km, such as 20, 40, 60, 80, 100, 120 km |
|
|
CÙNG THỂ LOẠI |
-Tuân thủ các tiêu chuẩn IEEE 802.3 10Base-T và IEEE 802.3u 100Base-TX, 100Base-FX -Cổng TP tự động cấu hình 10/100Mbps và đầy dủ/ một nửa -Tuân thủ RoHS
|
|
-Tuân thủ theo tiêu chuẩn IEEE 1000Base-T và 1000Base-LX -Gồm 1 cổng 1000Base T và 01 cổng 1000Base-LX/SX w/SC/ST -Khả năng giao tiếp kết nối lên tới 80km -Tuân thủ RoHS
|
|
-Tự động cấu hình 10/100Mbps, bộ nhớ đệm RAM 1600byte -WDM – công nghệ ghép kênh phân chia sóng -Tuân thủ RoHS
|
|
-Phạm vi mở rộng từ 10m lên tới 40km -WDM – công nghệ ghép kênh phân chia sóng -Tuân thủ RoHS
|
|
-2 cổng quang 10/100 Base-Fx / 1 cổng UTP dự phòng -Tự động điều chỉnh tốc độ cổng TP 10/100m -Độ ổn định cao và tin cậy
|
|
-Tuân thủ các tiêu chuẩn IEEE 802.3 10Base-T và IEEE 802.3u 100Base-TX, 100Base-FX -Bộ nhớ đệm tích hợp RAM 128Kbyte -Các đèn LED chỉ thị: POWER, FX LINK / ACT, 100, TP LINK / ACT, FDX / COL
|
|
-1 khe cắm xoắn đôi 10/100/1000 và 1 ổ cắm đa năng mô-đun SFP -Tiêu chuẩn Ethernet IEEE 802.3 10BASE-T, 802.3u 100BASE-TX, 100BASE-FX. -Hỗ trợ truyền xa lên tới 80km cho Gigabit Ethernet
|
|
-Gồm 2 khe cắm SFP, 4 cổng Gigabit Ethernet hoặc 4 cổng Ethernet tốc độ cao -Hỗ trợ khung Jumbo lên tới 10k byte -Hỗ trợ Vlan, MDI, MDI-X tự động
|
|
Xem thêm
|
|
|
|
|
|
|