|
BỘ CHUYỂN ĐỔI BASE-TX SANG BASE-FX MINI
|
|
|
Mã sản phẩm: AN-UM-AS-SMC Series |
Hãng: ADNET / Taiwan |
Giá: Liên hệ |
|
|
|
|
Data Rates | 10/100/1000Mbps (IEEE802.3U IEEE802.3z 1000Base-Tx) 1000Mbps (1000Base-FX) or 100Mbps (100Base-FX) | Input Power Requirements | Input voltage DC 5-12V Power consume 3 Watts maximum | Environmental Conditions | Operating temperature 0℃ to 40℃ Cooling free air convection Storage temperature -20℃ to +85℃ Operating Humidity 90% max, non-condensing | Mechanical Specifications | Case Material Iron Case Color Black Net Weight 150g approx. / unit Dimensions 60 (W) x 20 (H) x 90 (L) (mm) Do not include transceiver length Warranty 2 years hardware warranty | Ordering information | AN-UM-AS-SMC-mini | Mini Type 10/100/1000m media converter with one SFP slot ,external power,without SFP module | AN-UMG-AS-MM-1310-mini | Mini Type Gigabit Ethernet 10/100/1000Mbps Media Converter 2 Km (1310 nm) SC (Multimode) | AN-UMG-AS-MM-850-mini | Mini Type Gigabit Ethernet 10/100/1000Mbps Media Converter 550 m (850 nm) SC (Multimode) | AN-UMGSM-AS-XX-mini | Mini Type Gigabit Ethernet 10/100/1000Mbps Media Converter 10 – 120 km SC (Single Mode), where XX, distance in km | AN-UMG130-AS-XX-mini | Mini Type Gigabit Ethernet 10/100/1000Mbps Media Converter 10, 20 or 40 km SC (Single Mode Single Fiber WDM, Tx = 1310 nm), XX distance in km | AN-UMG150-AS-XX-mini | Mini Type Gigabit Ethernet 10/100/1000Mbps Media Converter 10, 20, or 40 km SC (Single Mode Single Fiber WDM, Tx = 1550 nm), XX distance in km |
|
|
CÙNG THỂ LOẠI |
-Tuân thủ các tiêu chuẩn IEEE 802.3 10Base-T và IEEE 802.3u 100Base-TX, 100Base-FX -Cổng TP tự động cấu hình 10/100Mbps và đầy dủ/ một nửa -Tuân thủ RoHS
|
|
-Tuân thủ theo tiêu chuẩn IEEE 1000Base-T và 1000Base-LX -Gồm 1 cổng 1000Base T và 01 cổng 1000Base-LX/SX w/SC/ST -Khả năng giao tiếp kết nối lên tới 80km -Tuân thủ RoHS
|
|
-Tự động cấu hình 10/100Mbps, bộ nhớ đệm RAM 1600byte -WDM – công nghệ ghép kênh phân chia sóng -Tuân thủ RoHS
|
|
-Phạm vi mở rộng từ 10m lên tới 40km -WDM – công nghệ ghép kênh phân chia sóng -Tuân thủ RoHS
|
|
-2 cổng quang 10/100 Base-Fx / 1 cổng UTP dự phòng -Tự động điều chỉnh tốc độ cổng TP 10/100m -Độ ổn định cao và tin cậy
|
|
-Tuân thủ các tiêu chuẩn IEEE 802.3 10Base-T và IEEE 802.3u 100Base-TX, 100Base-FX -Bộ nhớ đệm tích hợp RAM 128Kbyte -Các đèn LED chỉ thị: POWER, FX LINK / ACT, 100, TP LINK / ACT, FDX / COL
|
|
-1 khe cắm xoắn đôi 10/100/1000 và 1 ổ cắm đa năng mô-đun SFP -Tiêu chuẩn Ethernet IEEE 802.3 10BASE-T, 802.3u 100BASE-TX, 100BASE-FX. -Hỗ trợ truyền xa lên tới 80km cho Gigabit Ethernet
|
|
-Gồm 2 khe cắm SFP, 4 cổng Gigabit Ethernet hoặc 4 cổng Ethernet tốc độ cao -Hỗ trợ khung Jumbo lên tới 10k byte -Hỗ trợ Vlan, MDI, MDI-X tự động
|
|
Xem thêm
|
|
|
|
|
|
|